Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
4 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saudi Arabia, Bahrain |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Oman |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraq |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Qatar |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iraq, Kuwait |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
United Arab Emirates, Kuwait, Qatar |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates, Qatar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kuwait |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saudi Arabia |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oman |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saudi Arabia |
5 bàn |