Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Junior Sevan | 27 | 22 | 2 | 3 | 75 | 23 | 68 |
2 | Bkma | 27 | 21 | 2 | 4 | 84 | 22 | 65 |
3 | West Armenia | 27 | 16 | 2 | 9 | 71 | 36 | 50 |
4 | Noravank | 27 | 16 | 2 | 9 | 45 | 31 | 50 |
5 | Lernayin Artsakh | 27 | 12 | 2 | 13 | 37 | 50 | 38 |
6 | Banants B | 27 | 10 | 5 | 12 | 43 | 53 | 35 |
7 | Ararat Yerevan 2 | 27 | 10 | 2 | 15 | 44 | 56 | 32 |
8 | Pyunik B | 27 | 6 | 2 | 19 | 25 | 72 | 20 |
9 | Ararat Armenia B | 27 | 4 | 5 | 18 | 28 | 62 | 17 |
10 | Shirak Gjumri B | 27 | 5 | 2 | 20 | 21 | 68 | 17 |
11 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 47.41% |
Trận hòa | 13 | 10% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 42.96% |
Tổng số bàn thắng | 473 | Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 248 | Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 225 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bkma | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Junior Sevan, Bkma | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bkma | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Alashkert B Martuni | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alashkert B Martuni | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Alashkert B Martuni | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alashkert B Martuni | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alashkert B Martuni | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alashkert B Martuni | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pyunik B | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pyunik B, Shirak Gjumri B | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pyunik B | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp