Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2023 22:30 | relegation playoff | Bvsc | 0 - 0 | 0 - 0 | Szentlorinc Se | |
28/05/2023 22:30 | relegation playoff | Kozarmisleny Se | 0 - 1 | 0 - 0 | Ivancsa | |
28/05/2023 22:30 | relegation playoff | Veszprem | 0 - 0 | 0 - 0 | Nyiregyhaza | |
04/06/2023 22:00 | relegation playoff | Szentlorinc Se | 1 - 2 | 0 - 0 | Bvsc | |
04/06/2023 22:00 | relegation playoff | Ivancsa | 0 - 3 | 0 - 1 | Kozarmisleny Se | |
04/06/2023 22:30 | relegation playoff | Nyiregyhaza | 1 - 0 | 1 - 0 | Veszprem | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Diosgyor | 38 | 28 | 3 | 7 | 79 | 36 | 87 |
2 | MTK Hungaria FC | 38 | 22 | 8 | 8 | 86 | 48 | 74 |
3 | Ajka | 38 | 20 | 8 | 10 | 54 | 37 | 68 |
4 | Szegedi Ak | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 38 | 64 |
5 | Soroksar | 38 | 16 | 13 | 9 | 57 | 48 | 61 |
6 | Gyirmot Se | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 46 | 60 |
7 | Pecs | 38 | 14 | 16 | 8 | 38 | 31 | 58 |
8 | Siofok | 38 | 15 | 11 | 12 | 45 | 51 | 56 |
9 | Szombathelyi Haladas | 38 | 14 | 9 | 15 | 54 | 56 | 51 |
10 | Budafoki Mte | 38 | 13 | 11 | 14 | 42 | 43 | 50 |
11 | ETO Gyori FC | 38 | 11 | 13 | 14 | 37 | 42 | 46 |
12 | Mte Mosonmagyarovar | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 44 | 46 |
13 | Duna Aszfalt Tvse | 38 | 13 | 7 | 18 | 38 | 50 | 46 |
14 | Kazincbarcika | 38 | 12 | 9 | 17 | 41 | 56 | 45 |
15 | Csakvari Tk | 38 | 9 | 15 | 14 | 44 | 50 | 42 |
16 | Szentlorinc Se | 38 | 9 | 12 | 17 | 44 | 58 | 39 |
17 | Nyiregyhaza | 38 | 9 | 11 | 18 | 46 | 55 | 38 |
18 | Kozarmisleny Se | 38 | 10 | 8 | 20 | 43 | 66 | 38 |
19 | Bekescsaba | 38 | 8 | 13 | 17 | 47 | 56 | 37 |
20 | Dorogi | 38 | 7 | 10 | 21 | 32 | 61 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 386 | 128.67% |
Các trận chưa diễn ra | -86 | -28.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 159 | 41.19% |
Trận hòa | 105 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 122 | 31.61% |
Tổng số bàn thắng | 980 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 523 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 457 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | MTK Hungaria FC | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | MTK Hungaria FC | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | MTK Hungaria FC | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Veszprem | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ivancsa, Veszprem, Bvsc | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Veszprem | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Veszprem, Bvsc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Veszprem, Bvsc | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ivancsa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kozarmisleny Se | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dorogi | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kozarmisleny Se | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp