Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/06/2025 12:17
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
104 |
34.67% |
Các trận chưa diễn ra |
196 |
65.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
46.15% |
Trận hòa |
21 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
44.23% |
Tổng số bàn thắng |
445 |
Trung bình 4.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
223 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
222 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sheriff B |
63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fcm Ungheni |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Victoria Bardar |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Floresti |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Floresti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Floresti |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dacia Buiucani |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dacia Buiucani |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dacia Buiucani |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vulturii Cutezatori |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fcm Ungheni |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vulturii Cutezatori |
47 bàn |