Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | JEF United Ichihara | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 15 | 43 |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 13 | 34 |
3 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 6 | 3 | 18 | 7 | 33 |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 33 |
5 | Mito Hollyhock | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 32 |
6 | Ventforet Kofu | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 15 | 29 |
7 | Jubilo Iwata | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 24 | 27 |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 27 |
9 | Sagan Tosu | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 19 | 26 |
10 | Imabari FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 17 | 25 |
11 | Oita Trinita | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 15 | 25 |
12 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | 18 |
13 | Consadole Sapporo | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 28 | 18 |
14 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 16 | 22 | 17 |
15 | Fujieda Myfc | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 26 | 17 |
16 | Yamagata Montedio | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 29 | 17 |
17 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | 17 |
18 | Blaublitz Akita | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 30 | 17 |
19 | Kataller Toyama | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 19 | 16 |
20 | Ehime FC | 17 | 1 | 8 | 8 | 19 | 31 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 172 | 37.23% |
Các trận chưa diễn ra | 290 | 62.77% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 38.95% |
Trận hòa | 55 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 33.14% |
Tổng số bàn thắng | 420 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 220 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 200 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | JEF United Ichihara | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mito Hollyhock | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jubilo Iwata | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kataller Toyama, Renofa Yamaguchi | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ehime FC, Blaublitz Akita, Tokushima Vortis | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kataller Toyama | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tokushima Vortis | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tokushima Vortis | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tokushima Vortis | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ehime FC | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ehime FC | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Blaublitz Akita | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp