Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
53.33% |
Trận hòa |
5 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monagas SC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Caracas FC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monagas SC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Heroes De Falcon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Real Frontera, Heroes De Falcon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mineros de Guayana, Deportivo Petare FC, Aragua, Estudiantes Merida, Titanes, Bolívar Sc Ven, Heroes De Falcon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Estudiantes Merida |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Caracas FC, Yaracuyanos, Estudiantes Merida, Dinamo Puerto La Cruz, Real Frontera, Titanes, Barquisimeto |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Estudiantes Merida, Bolívar Sc Ven |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Angostura |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trujillanos FC |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dinamo Puerto La Cruz, Angostura |
6 bàn |