Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
164 |
54.67% |
Các trận chưa diễn ra |
136 |
45.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
46.95% |
Trận hòa |
88 |
54% |
Chiến thắng trên sân khách |
68 |
41.46% |
Tổng số bàn thắng |
450 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
258 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
192 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liniers |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liniers |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Villa San Carlos |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CA Fenix Pilar, Sportivo Italiano, Sacachispas |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Italiano, Sacachispas |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Flandria, Deportivo Armenio, CA Fenix Pilar |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ferrocarril Midland |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Argentino De Merlo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Martin Burzaco |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Villa Dalmine |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Martin Burzaco |
64 bàn |