Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | San Martin Tucuman | 16 | 8 | 7 | 1 | 16 | 8 | 31 |
2 | Gimnasia Jujuy | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 8 | 30 |
3 | Chacarita Juniors | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 29 |
4 | Gimnasia Mendoza | 15 | 7 | 7 | 1 | 16 | 8 | 28 |
5 | Atletico Atlanta | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 27 |
6 | Deportivo Maipu | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 14 | 27 |
7 | Estudiantes Rio Cuarto | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 9 | 26 |
8 | Chaco For Ever | 15 | 8 | 1 | 6 | 16 | 12 | 25 |
9 | Deportivo Moron | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 8 | 24 |
10 | Tristan Suarez | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 11 | 24 |
11 | Agropecuario De Carlos Casares | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 15 | 24 |
12 | Almagro | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 13 | 24 |
13 | Defensores de Belgrano | 14 | 6 | 5 | 3 | 13 | 8 | 23 |
14 | Estudiantes de Caseros | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 13 | 23 |
15 | San Telmo | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 15 | 23 |
16 | Gimnasia Ytiro | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 10 | 22 |
17 | Deportivo Madryn | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 12 | 22 |
18 | Ferrol Carril Oeste | 15 | 6 | 4 | 5 | 11 | 11 | 22 |
19 | Racing De Cordoba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 23 | 22 |
20 | Ca San Miguel | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 14 | 21 |
21 | Quilmes | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 14 | 21 |
22 | Temperley | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
23 | Patronato Parana | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 21 |
24 | Los Andes | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 15 | 19 |
25 | Colon | 16 | 5 | 4 | 7 | 13 | 15 | 19 |
26 | Atletico Mitre De Salta | 15 | 4 | 6 | 5 | 8 | 7 | 18 |
27 | Club Atletico Colegiales | 17 | 4 | 5 | 8 | 5 | 13 | 17 |
28 | All Boys | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 16 | 16 |
29 | Nueva Chicago | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 17 | 15 |
30 | Central Norte Salta | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 23 | 15 |
31 | Club Atletico Guemes | 16 | 2 | 8 | 6 | 11 | 16 | 14 |
32 | Alvarado Mar Del Plata | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 18 | 13 |
33 | Almirante Brown | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
34 | Defensores Unidos | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 26 | 10 |
35 | Arsenal de Sarandi | 16 | 0 | 9 | 7 | 9 | 20 | 9 |
36 | Talleres Rem De Escalada | 15 | 1 | 3 | 11 | 2 | 16 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 279 | 73.42% |
Các trận chưa diễn ra | 101 | 26.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 124 | 44.44% |
Trận hòa | 100 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 20.43% |
Tổng số bàn thắng | 496 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 305 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 0.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chacarita Juniors | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Racing De Cordoba | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chacarita Juniors, San Telmo | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Talleres Rem De Escalada | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Talleres Rem De Escalada, San Telmo | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Talleres Rem De Escalada | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Atletico Atlanta, Atletico Mitre De Salta | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ferrol Carril Oeste, Deportivo Moron | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chacarita Juniors, Atletico Mitre De Salta | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Defensores Unidos | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Defensores Unidos | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Defensores Unidos, Racing De Cordoba | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp