Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 68 |
2 | Wil 1900 | 37 | 16 | 11 | 10 | 63 | 51 | 59 |
3 | Aarau | 35 | 15 | 13 | 7 | 60 | 44 | 58 |
4 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 54 |
5 | Stade Lausanne Ouchy | 35 | 12 | 11 | 12 | 50 | 44 | 47 |
6 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 47 |
7 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | 38 |
8 | Bellinzona | 34 | 9 | 11 | 14 | 40 | 57 | 38 |
9 | Stade Nyonnais | 38 | 11 | 5 | 22 | 43 | 70 | 38 |
10 | Schaffhausen | 35 | 7 | 8 | 20 | 39 | 66 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 169 | 93.89% |
Các trận chưa diễn ra | 11 | 6.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 68 | 40.24% |
Trận hòa | 47 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 35.5% |
Tổng số bàn thắng | 513 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 265 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 248 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Thun | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thun | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aarau, Wil 1900 | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Schaffhausen | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Schaffhausen | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vaduz | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Thun | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Thun | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stade Nyonnais | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stade Nyonnais | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bellinzona | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp