Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 72 |
2 | Aarau | 37 | 16 | 14 | 7 | 64 | 46 | 62 |
3 | Wil 1900 | 39 | 17 | 11 | 11 | 66 | 55 | 62 |
4 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 54 |
5 | Stade Lausanne Ouchy | 37 | 14 | 11 | 12 | 54 | 44 | 53 |
6 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | 51 |
7 | Bellinzona | 36 | 11 | 11 | 14 | 46 | 59 | 44 |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | 41 |
9 | Stade Nyonnais | 40 | 11 | 6 | 23 | 45 | 74 | 39 |
10 | Schaffhausen | 37 | 7 | 8 | 22 | 40 | 70 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 40% |
Trận hòa | 49 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 548 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 281 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 267 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Thun | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thun | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aarau, Wil 1900 | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Schaffhausen | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Schaffhausen | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vaduz | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Thun | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Thun, Aarau | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Stade Nyonnais | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Stade Nyonnais | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bellinzona | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp