Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kitchee | 18 | 14 | 2 | 2 | 52 | 16 | 44 |
2 | South China | 18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 19 | 43 |
3 | TSW Pegasus | 18 | 10 | 1 | 7 | 40 | 28 | 31 |
4 | Wofoo Tai Po | 18 | 8 | 3 | 7 | 37 | 21 | 27 |
5 | Convoy Sun Hei | 18 | 8 | 3 | 7 | 36 | 32 | 27 |
6 | Citizen | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 31 | 26 |
7 | Fourway | 18 | 7 | 4 | 7 | 41 | 36 | 25 |
8 | Tuen Mun Football Team | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 30 | 18 |
9 | Tai Chung | 18 | 3 | 2 | 13 | 19 | 49 | 11 |
10 | Hong Kong FC | 18 | 1 | 2 | 15 | 20 | 69 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 42 | 46.67% |
Trận hòa | 13 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 38.89% |
Tổng số bàn thắng | 331 | Trung bình 3.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 168 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 163 | Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kitchee | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kitchee | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | TSW Pegasus | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tuen Mun Football Team | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tuen Mun Football Team | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hong Kong FC, Tuen Mun Football Team | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kitchee | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kitchee | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wofoo Tai Po | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hong Kong FC | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hong Kong FC | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hong Kong FC | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp