Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Wihdat Amman | 22 | 18 | 2 | 2 | 44 | 9 | 56 |
2 | Al-Jazeera (Jordan) | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 24 | 44 |
3 | Ramtha SC | 22 | 12 | 5 | 5 | 32 | 21 | 41 |
4 | Al Salt | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 22 | 34 |
5 | Al-Faisaly | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 29 | 27 |
6 | Al Hussein Irbid | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | 27 |
7 | Maan | 22 | 5 | 11 | 6 | 24 | 25 | 26 |
8 | Al Aqaba Sc | 22 | 4 | 12 | 6 | 24 | 25 | 24 |
9 | Shabab AlOrdon | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 38 | 22 |
10 | Sahab Sc | 22 | 5 | 6 | 11 | 19 | 32 | 21 |
11 | AL-Sareeh | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 35 | 20 |
12 | Al-Ahli | 22 | 2 | 7 | 13 | 17 | 42 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 38 | 28.79% |
Trận hòa | 41 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 40.15% |
Tổng số bàn thắng | 331 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 149 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 182 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Wihdat Amman | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ramtha SC | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Wihdat Amman | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-Ahli | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Faisaly | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Ahli | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Wihdat Amman | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Wihdat Amman | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Wihdat Amman | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al-Ahli | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Ahli | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AL-Sareeh | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp