Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
73.68% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
15.79% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Kuwait SC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Nasar, Al Salibikhaet |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Al-Nasar, Yarmouk, Al Salmiyah, Al Ttadamon, Al Salibikhaet, Al Sahel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Nasar, Al Jahra, Khaitan, Al Shabab Kuw, Al Salibikhaet, Al Fahaheel Sc, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Al-Nasar, Yarmouk, Al Salmiyah, Al Ttadamon, Al Sahel, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Arabi Club, Al Salibikhaet, Burgan Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Jahra |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Jahra |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yarmouk |
7 bàn |