Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
13.33% |
Trận hòa |
6 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Akhaahli Alay |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Akhaahli Alay |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Mabarrah, Al Ansar Lib, Racing Beirut, Al Shabab Al Arabi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Mabarrah, Al Ansar Lib, Bekaa Sport Club, Racing Beirut, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Bourj, Al Shabab Al Arabi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Safa, Al-Mabarrah, Al Ansar Lib, Shabab Sahel, Racing Beirut, Al Shabab Al Arabi, Alahli Nabatiya, Shabab Majdal Anjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Racing Beirut, Trables Sports Club, Al Akhaahli Alay, Al Bourj, Al Shabab Al Arabi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Safa, Al-Nejmeh, Al-Mabarrah, Al Ansar Lib, Shabab Sahel, Racing Beirut, Alahli Nabatiya, Shabab Majdal Anjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shabab Sahel |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shabab Sahel |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Akhaahli Alay |
4 bàn |