Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/12/2024 04:10 | chung kết | Los Angeles Galaxy | 2 - 1 | 2 - 1 | New York Red Bulls | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 |
3 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 |
4 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 |
5 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 |
6 | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 |
7 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 |
8 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 |
9 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 |
10 | Minnesota United | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 |
11 | Charlotte Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 |
12 | New York City Fc | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 |
13 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 |
14 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 |
15 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 |
16 | Vancouver Whitecaps FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 |
17 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 |
18 | Austin Aztex | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 |
19 | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 |
20 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 |
21 | Washington DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 |
22 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 |
23 | Saint Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 |
24 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 |
25 | Nashville Sc | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 |
26 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 |
27 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 |
28 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 |
29 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 522 | 154.44% |
Các trận chưa diễn ra | -184 | -54.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 235 | 45.02% |
Trận hòa | 130 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 157 | 30.08% |
Tổng số bàn thắng | 1625 | Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 903 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 722 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Los Angeles Galaxy | 87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Los Angeles Galaxy | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Columbus Crew | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Jose Earthquakes | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austin Aztex | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Seattle Sounders | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Seattle Sounders | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Columbus Crew | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Washington DC United | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp