Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Philadelphia Union | 21 | 10 | 8 | 3 | 40 | 26 | 38 |
2 | Columbus Crew | 21 | 9 | 9 | 3 | 37 | 31 | 36 |
3 | Vancouver Whitecaps FC | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 35 |
4 | San Diego Flash | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 33 |
5 | Inter Miami | 18 | 9 | 6 | 3 | 43 | 31 | 33 |
6 | Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 33 |
7 | Nashville Sc | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 32 |
8 | Orlando City | 19 | 8 | 7 | 4 | 35 | 25 | 31 |
9 | Minnesota United | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 30 |
10 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 30 |
11 | New York City Fc | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 28 |
12 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 25 | 27 |
13 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 26 |
14 | Austin Aztex | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | 26 |
15 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 25 |
16 | Charlotte Eagles | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 33 | 25 |
17 | New England Revolution | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 18 | 24 |
18 | Seattle Sounders | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 24 | 23 |
19 | San Jose Earthquakes | 17 | 5 | 5 | 7 | 33 | 29 | 20 |
20 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | 20 |
21 | Dallas | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 27 | 20 |
22 | Colorado Rapids | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 23 | 19 |
23 | Washington DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | 18 |
24 | Real Salt Lake | 17 | 5 | 2 | 10 | 17 | 24 | 17 |
25 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | 17 |
26 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | 16 |
27 | Saint Louis City | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 25 | 15 |
28 | Montreal Impact | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 33 | 14 |
29 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | 13 |
30 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 6 | 11 | 18 | 38 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 265 | 78.4% |
Các trận chưa diễn ra | 73 | 21.6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 44.15% |
Trận hòa | 74 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 29.43% |
Tổng số bàn thắng | 787 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 439 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 348 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Philadelphia Union | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chicago Fire | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Austin Aztex | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dallas | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Seattle Sounders, Atlanta United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vancouver Whitecaps FC | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | New England Revolution, Los Angeles FC | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vancouver Whitecaps FC | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Los Angeles Galaxy, Washington DC United | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Philadelphia Union | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Charlotte Eagles | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp