Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Wolfsburg | 15 | 13 | 1 | 1 | 39 | 4 | 40 |
2 | Nữ Turbine Potsdam | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 12 | 32 |
3 | Nữ Bayern Munich | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 10 | 31 |
4 | Nữ Sc Freiburg | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 12 | 27 |
5 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 23 | 23 |
6 | Nữ Sc Sand | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 23 | 17 |
7 | Nữ Eintracht Frankfurt | 15 | 5 | 1 | 9 | 16 | 20 | 16 |
8 | Nữ Hoffenheim | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 21 | 16 |
9 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 15 | 4 | 0 | 11 | 10 | 20 | 12 |
10 | Nữ Ff Usv Jena | 17 | 1 | 0 | 16 | 6 | 54 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 73 | 24.33% |
Các trận chưa diễn ra | 227 | 75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 47.95% |
Trận hòa | 8 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 43.84% |
Tổng số bàn thắng | 199 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 102 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 97 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Wolfsburg | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Wolfsburg | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Bayern Munich | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Ff Usv Jena | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Ff Usv Jena | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Wolfsburg | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Wolfsburg, Nữ Bayern Munich | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Wolfsburg | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Ff Usv Jena | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Ff Usv Jena | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Ff Usv Jena | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp