Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
46.88% |
Trận hòa |
8 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
28.13% |
Tổng số bàn thắng |
72 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brazil U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria U23 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brazil U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Honduras U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Japan U23, New Zealand U23, Honduras U23, Belgium U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U23, Australia U23, Honduras U23, Trung Quốc U23, Nigeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cameroon U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brazil U23, Cameroon U23, Netherland U23, Belgium U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trung Quốc U23, Italy U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Belgium U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
New Zealand U23, Trung Quốc U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Belgium U23 |
10 bàn |