Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
5.28% |
Các trận chưa diễn ra |
341 |
94.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
10.53% |
Trận hòa |
4 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
21.05% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Garrafa |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Garrafa |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Umm Salal |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Arabi SC, Al-Ahli Doha, Al-Wakra, Al Shahaniya |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Sadd, Al-Arabi SC, Al Duhail Lekhwia, Al Shahaniya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ahli Doha, Al-Wakra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Shahaniya |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd, Al-Arabi SC, Al Duhail Lekhwia, Al Shahaniya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Rayyan, Al-Ahli Doha, Al-Wakra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Rayyan, Al-Garrafa, Umm Salal |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Rayyan |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Umm Salal |
5 bàn |