Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
60% |
Trận hòa |
2 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Sadd |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Wakra |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Duhail Lekhwia, Al-Ahli Doha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia, Al-Garrafa, Al-Ahli Doha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Sadd, Al Rayyan, Al Duhail Lekhwia, Al-Ahli Doha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia, Al-Garrafa, Al-Ahli Doha, Al-Wakra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Sadd, Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Ahli Doha |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Sadd |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Ahli Doha |
3 bàn |