Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hearts | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Raith Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
3 | Inverness C.T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
4 | East Fife | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 |
5 | Cowdenbeath | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hibernian FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 |
2 | Dundee | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | Cove Rangers | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
4 | Brora Rangers | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 2 |
5 | Forfar Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | St. Johnstone | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 |
2 | Dundee United | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
3 | Peterhead | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Kelty Hearts | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 |
5 | Brechin City | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ross County | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 10 |
2 | Arbroath | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | Elgin City | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Stirling Albion | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
5 | Montrose | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Dunfermline | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 |
2 | Falkirk | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 |
3 | Kilmarnock | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
4 | Clyde | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 |
5 | Dumbarton | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Annan Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
2 | Ayr Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
3 | Hamilton FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 |
4 | Stranraer | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 |
5 | Albion Rovers | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | St. Mirren | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 |
2 | Queen of South | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Greenock Morton | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
4 | Partick Thistle | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 |
5 | Queens Park | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Livingston | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 12 |
2 | Alloa Athletic | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
3 | Edinburgh City | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 |
4 | Airdrie United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
5 | Stenhousemuir | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 95 | 79.17% |
Các trận chưa diễn ra | 25 | 20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 44 | 46.32% |
Trận hòa | 18 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 34.74% |
Tổng số bàn thắng | 282 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 150 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 132 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Livingston | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Livingston | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Livingston, Ross County | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Celtic, Cowdenbeath | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers, Celtic, Aberdeen, Cowdenbeath, Dumbarton, Stenhousemuir, Airdrie United | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Motherwell FC, Celtic, Cowdenbeath, Forfar Athletic, Stirling Albion, Queens Park | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Motherwell FC, Celtic, Aberdeen | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Inverness C.T., St. Johnstone, Glasgow Rangers, Dundee, Aberdeen, Partick Thistle | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Motherwell FC, Celtic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Brechin City | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Albion Rovers | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Brechin City | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp