Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Altyn Asyr | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 6 | 22 |
2 | Sagadam | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 16 | 18 |
3 | Ahal | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 8 | 16 |
4 | Arkadag | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 8 | 15 |
5 | Nebitchi | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 4 | 12 |
6 | Merw | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 13 | 11 |
7 | HTTU Asgabat | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | 5 |
8 | Kopetdag Asgabat | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 16 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 37 | 10.28% |
Các trận chưa diễn ra | 323 | 89.72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 17 | 45.95% |
Trận hòa | 7 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 35.14% |
Tổng số bàn thắng | 87 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 51 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 36 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ahal | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Merw | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ahal | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kopetdag Asgabat | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kopetdag Asgabat | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | HTTU Asgabat | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nebitchi | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nebitchi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | HTTU Asgabat, Kopetdag Asgabat, Sagadam | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | HTTU Asgabat | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kopetdag Asgabat | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp