Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
54.84% |
Trận hòa |
3 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
16.13% |
Tổng số bàn thắng |
113 |
Trung bình 3.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Asker Fotball U19 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Asker Fotball U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lillestrom U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brasiliense (DF) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brasiliense (DF), Skeid Oslo U19, Lillestrom U19, Sobradinho Df |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brasiliense (DF), SE do Gama DF, Baerum U19, Real Brasil, Molde U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SE do Gama DF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brasiliense (DF), SE do Gama DF, Stabaek U19, Skeid Oslo U19, Lillestrom U19, Sobradinho Df |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SE do Gama DF, Baerum U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stromsgodset U19 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ham kam U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stromsgodset U19 |
12 bàn |