Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
100 |
54.95% |
Các trận chưa diễn ra |
82 |
45.05% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
46% |
Trận hòa |
17 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
28% |
Tổng số bàn thắng |
254 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
155 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
99 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
U19 Bình Phước |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
U19 Bình Phước |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
U19 Sông Lam Nghệ An |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
U19 Đồng Tâm Long An |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
U19 Lâm Đồng, U19 Đồng Tâm Long An, U19 Nam Định, U19 Phú Yên |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
U19 Khatoco Khánh Hòa, U19 An Giang, U19 Đồng Tâm Long An, U19 Cần Thơ, U19 Công An Nhân Dân |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
U19 Thanh Hóa, U19 An Giang, U19 Đồng Tâm Long An, U19 Viettel |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
U19 Đồng Tâm Long An |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
U19 Viettel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
U19 Đắk Lắk |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
U19 Bình Phước |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
U19 Đắk Lắk |
22 bàn |