Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/06/2025 05:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.67% |
Các trận chưa diễn ra |
292 |
97.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
50% |
Trận hòa |
1 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
35 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IFK Norrkoping U21 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gefle IF U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gefle IF U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Degerfors IF U21 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gefle IF U21 |
6 bàn |