Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
248 |
124% |
Các trận chưa diễn ra |
-48 |
-24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
46.77% |
Trận hòa |
35 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
97 |
39.11% |
Tổng số bàn thắng |
771 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
422 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
349 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anh U21 |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anh U21 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức U21 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino U21, Armenia U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malta U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino U21, Armenia U21, Azerbaijan U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hà Lan U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Romania U21, Hà Lan U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bỉ U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino U21 |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino U21 |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino U21 |
21 bàn |