Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chicken Inn | 28 | 16 | 7 | 5 | 40 | 21 | 55 |
2 | Platinum | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 21 | 53 |
3 | Dynamos Fc | 28 | 13 | 12 | 3 | 33 | 20 | 51 |
4 | Triangle Fc | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 23 | 43 |
5 | Caps United Fc | 28 | 10 | 12 | 6 | 25 | 21 | 42 |
6 | Highlanders Fc | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 29 | 38 |
7 | Harare City | 28 | 8 | 14 | 6 | 27 | 23 | 38 |
8 | Hwange Colliery | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 28 | 38 |
9 | Chapungu United | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 25 | 38 |
10 | Zpc Kariba | 28 | 8 | 10 | 10 | 37 | 35 | 34 |
11 | How Mine Fc | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 33 | 34 |
12 | Tsholotsho | 28 | 6 | 12 | 10 | 18 | 27 | 30 |
13 | Buffaloes Fc | 28 | 6 | 11 | 11 | 22 | 38 | 29 |
14 | Flame Lilly | 28 | 4 | 13 | 11 | 22 | 32 | 25 |
15 | Whawha | 28 | 4 | 10 | 14 | 15 | 47 | 22 |
16 | Dongo Sawmills | 28 | 3 | 9 | 16 | 16 | 42 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 224 | 74.67% |
Các trận chưa diễn ra | 76 | 25.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 40.18% |
Trận hòa | 84 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 22.32% |
Tổng số bàn thắng | 465 | Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 276 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 189 | Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Platinum | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Platinum | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Highlanders Fc | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Whawha | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dongo Sawmills | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Whawha | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dynamos Fc | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chicken Inn | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Triangle Fc | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Whawha | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dongo Sawmills | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Whawha | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp