Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dunarea Calarasi | 24 | 24 | 12 | 16 | 2 | 6 | 10 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Rapid Bucuresti | 24 | 24 | 18 | 16 | 0 | 8 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Dacia Unirea Braila | 24 | 24 | 9 | 15 | 3 | 6 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Farul Constanta | 24 | 24 | 11 | 15 | 1 | 8 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Clinceni | 24 | 24 | 17 | 14 | 1 | 9 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
6 | ACS Berceni | 24 | 24 | 9 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
7 | Gloria Buzau | 24 | 24 | 5 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Balotesti | 24 | 24 | 6 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
9 | SC Bacau | 24 | 24 | 9 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Acs Foresta Suceava | 24 | 24 | 8 | 9 | 4 | 11 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 24 | 24 | 5 | 6 | 3 | 15 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Bucovina Pojorata | 24 | 24 | 5 | 5 | 4 | 15 | -10 | 20.83% | Chi tiết |
13 | Otelul Galati | 24 | 24 | 6 | 4 | 0 | 20 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 76 | 45.24% |
Hòa | 24 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 40.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dunarea Calarasi,Rapid Bucuresti | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Otelul Galati | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dunarea Calarasi | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bucovina Pojorata | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dunarea Calarasi | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bucovina Pojorata | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Acs Foresta Suceava,Bucovina Pojorata | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |