Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Delta Tulcea | 30 | 30 | 15 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Viitorul Constanta | 30 | 30 | 12 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | FCM Bacau | 30 | 30 | 7 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
4 | CSM Studentesc Iasi | 30 | 30 | 12 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Dunarea Galati | 30 | 30 | 7 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | ACS Sageata Navodari | 30 | 30 | 10 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Botosani | 30 | 30 | 8 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Dacia Unirea Braila | 30 | 30 | 0 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Callatis Mangalia | 30 | 30 | 6 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Farul Constanta | 30 | 30 | 6 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
11 | CS Otopeni | 30 | 30 | 9 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Snagov | 30 | 30 | 5 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Astra Ploiesti Ii | 30 | 30 | 5 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 30 | 30 | 4 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Gloria Buzau | 30 | 30 | 3 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
16 | As Victoria Branesti | 30 | 30 | 4 | 4 | 3 | 23 | -19 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 46.59% |
Hòa | 48 | 18.18% |
Đội khách thắng kèo | 93 | 35.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Delta Tulcea,Viitorul Constanta,FCM Bacau | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | As Victoria Branesti | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Delta Tulcea | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | As Victoria Branesti | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Delta Tulcea | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | As Victoria Branesti | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Farul Constanta,Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |