Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 30 | 30 | 21 | 18 | 3 | 9 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Dunarea Galati | 30 | 30 | 12 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Gloria Buzau | 30 | 30 | 8 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | ACS Sageata Navodari | 30 | 30 | 11 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Delta Tulcea | 30 | 30 | 11 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Viitorul Constanta | 30 | 30 | 8 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Botosani | 30 | 30 | 11 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | CS Otopeni | 30 | 30 | 8 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Snagov | 30 | 30 | 8 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Astra Ploiesti Ii | 30 | 30 | 8 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Steaua Bucuresti Ii | 30 | 30 | 6 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Concordia Chiajna | 30 | 30 | 21 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 30 | 30 | 9 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Farul Constanta | 30 | 30 | 3 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Juventus Bucharest | 30 | 30 | 5 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Dacia Unirea Braila | 30 | 30 | 0 | 5 | 6 | 19 | -14 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 127 | 47.21% |
Hòa | 58 | 21.56% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 31.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ceahlaul Piatra Neamt | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dacia Unirea Braila | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt,Delta Tulcea,Viitorul Constanta | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dacia Unirea Braila | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ceahlaul Piatra Neamt,Delta Tulcea,Viitorul Constanta | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dacia Unirea Braila | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viitorul Constanta | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |