Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CSM Studentesc Iasi | 22 | 22 | 10 | 17 | 0 | 5 | 12 | 77.27% | Chi tiết |
2 | ACS Berceni | 22 | 22 | 11 | 12 | 3 | 7 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Clinceni | 22 | 22 | 12 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Unirea 2004 Slobozia | 22 | 22 | 9 | 11 | 5 | 6 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | SC Bacau | 22 | 22 | 2 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Rapid Bucuresti | 22 | 22 | 13 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Unirea Tarlungeni | 22 | 22 | 6 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
8 | Acs Foresta Suceava | 22 | 22 | 6 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Gloria Buzau | 22 | 22 | 6 | 8 | 5 | 9 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Dunarea Galati | 22 | 22 | 2 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
11 | Dacia Unirea Braila | 22 | 22 | 6 | 7 | 4 | 11 | -4 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Farul Constanta | 22 | 22 | 6 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 58 | 39.19% |
Hòa | 32 | 21.62% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 39.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CSM Studentesc Iasi | 77.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Farul Constanta | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CSM Studentesc Iasi | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Acs Foresta Suceava,Dunarea Galati | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CSM Studentesc Iasi | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Acs Foresta Suceava,Dunarea Galati | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Unirea 2004 Slobozia,Gloria Buzau | 22.73% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |