Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2009-2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Vejle 7 71 0 29 Chi tiết
2 Nordsjaelland 7 71 29 0 Chi tiết
3 Midtjylland 6 67 33 0 Chi tiết
4 Viborg 4 75 0 25 Chi tiết
5 Hobro I.K. 5 60 20 20 Chi tiết
6 Aik 65 Stroby 4 75 0 25 Chi tiết
7 Sonderjyske 4 75 0 25 Chi tiết
8 Herfolge Boldklub Koge 4 75 0 25 Chi tiết
9 Silkeborg IF 4 75 25 0 Chi tiết
10 Odense BK 5 60 20 20 Chi tiết
11 Elite 3000 Helsingor 3 67 0 33 Chi tiết
12 Allerod 3 67 0 33 Chi tiết
13 Jammerbugt 3 67 0 33 Chi tiết
14 Bronshoj 3 67 0 33 Chi tiết
15 Brabrand IF 4 50 25 25 Chi tiết
16 Fredericia 3 67 0 33 Chi tiết
17 Rishoj 3 67 0 33 Chi tiết
18 Lyngby 3 67 0 33 Chi tiết
19 Tarnby Ff 3 67 0 33 Chi tiết
20 AB Kobenhavn 3 67 0 33 Chi tiết
21 Esbjerg FB 3 67 0 33 Chi tiết
22 Aalborg BK 3 67 0 33 Chi tiết
23 Randers FC 3 67 0 33 Chi tiết
24 Avedore IF 2 50 0 50 Chi tiết
25 Aarhus Fremad 3 33 67 0 Chi tiết
26 Aalborg Chang 2 50 0 50 Chi tiết
27 Vaerlose Bk 2 50 50 0 Chi tiết
28 Lejre/osted 2 50 0 50 Chi tiết
29 Vendsyssel 2 50 0 50 Chi tiết
30 HIK 3 33 33 33 Chi tiết
31 Ringsted 2 50 0 50 Chi tiết
32 Thisted 3 33 33 33 Chi tiết
33 Frederiksberg BK 3 33 33 33 Chi tiết
34 Skjold 2 50 0 50 Chi tiết
35 Otterup 2 50 0 50 Chi tiết
36 Holstebro Bk 2 50 50 0 Chi tiết
37 Stenlose Bk 2 50 0 50 Chi tiết
38 Greve 2 50 0 50 Chi tiết
39 Djursland 2 50 50 0 Chi tiết
40 Aabenraa Bk 2 50 0 50 Chi tiết
41 Vestsjaelland 2 50 0 50 Chi tiết
42 Lindholm If 2 50 0 50 Chi tiết
43 Odder IGF 2 50 50 0 Chi tiết
44 Assens 2 50 0 50 Chi tiết
45 Vejen Sf 3 33 33 33 Chi tiết
46 Avarta 2 50 0 50 Chi tiết
47 Horsens 2 50 0 50 Chi tiết
48 Kolding IF 2 50 50 0 Chi tiết
49 Tved Bk 3 33 33 33 Chi tiết
50 Svebolle 2 50 0 50 Chi tiết
51 Sollerod Vedbaek 2 50 0 50 Chi tiết
52 Marstal Rise 2 50 0 50 Chi tiết
53 Brondby 2 50 0 50 Chi tiết
54 Kobenhavn 2 50 0 50 Chi tiết
55 NB Bornholm 1 0 0 100 Chi tiết
56 Ledoje Smorum Fodbold 1 0 0 100 Chi tiết
57 Fa 2000 1 0 0 100 Chi tiết
58 Nubi 1 0 0 100 Chi tiết
59 Marienlyst 1 0 100 0 Chi tiết
60 Varde IF 2 0 100 0 Chi tiết
61 Bjerringbro If 1 0 0 100 Chi tiết
62 Taars/ugilt 1 0 0 100 Chi tiết
63 B1973 Herlev 1 0 0 100 Chi tiết
64 Osterbro If 1 0 0 100 Chi tiết
65 Tuse IF 1 0 0 100 Chi tiết
66 Skovbakken 1 0 0 100 Chi tiết
67 Skive IK 1 0 0 100 Chi tiết
68 Ballerup Skovlunde Fodbold 1 0 100 0 Chi tiết
69 Hirtshals BK 1 0 0 100 Chi tiết
70 Naesby BK 1 0 0 100 Chi tiết
71 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
72 Nors B 1 0 0 100 Chi tiết
73 Virum Sorgenfri 1 0 0 100 Chi tiết
74 Gladsaxe Hero Bk 1 0 0 100 Chi tiết
75 Saedding Guldager If 1 0 0 100 Chi tiết
76 Viby 1 0 0 100 Chi tiết
77 B 1908 2 0 50 50 Chi tiết
78 Roskilde 1 0 100 0 Chi tiết
79 Hvidovre IF 1 0 0 100 Chi tiết
80 Nykobing Falster 2 0 50 50 Chi tiết
81 Naestved 1 0 100 0 Chi tiết
82 Glostrup FK 1 0 100 0 Chi tiết
83 BK Frem 2 0 50 50 Chi tiết
84 B93 Copenhagen 1 0 0 100 Chi tiết
85 Hadsund B 1 0 0 100 Chi tiết
86 Christiansbjerg If 1 0 0 100 Chi tiết
87 Darum If 1 0 0 100 Chi tiết
88 Dollefjelde 1 0 0 100 Chi tiết
89 Bruunshab Tapdrup If 1 0 0 100 Chi tiết
90 Ringkobing 1 0 0 100 Chi tiết
91 Fjordager IF 1 0 0 100 Chi tiết
92 Campus 1 0 0 100 Chi tiết
93 Husum Bk 1 0 0 100 Chi tiết
94 Ha85 1 0 0 100 Chi tiết
95 Svendborg fB 1 0 0 100 Chi tiết
96 Slagelse Bi 1 0 0 100 Chi tiết
97 Frem Sakskobing 1 0 0 100 Chi tiết
98 Tommerup Bk 1 0 0 100 Chi tiết
99 Vinding Sf 1 0 0 100 Chi tiết
100 Valby Bk 1 0 0 100 Chi tiết
101 Vanlose If 1 0 0 100 Chi tiết
102 Olstykke 1 0 0 100 Chi tiết
103 Ab Tarnby 1 0 0 100 Chi tiết
104 If Foroyar 1 0 0 100 Chi tiết
105 Aarhus AGF 1 0 0 100 Chi tiết
106 Fyn 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 12/05/2025 01:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác