Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2012-2013

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Randers FC 7 86 0 14 Chi tiết
2 Lyngby 5 80 0 20 Chi tiết
3 HIK 4 75 0 25 Chi tiết
4 Vejle 4 75 0 25 Chi tiết
5 Vanlose If 4 75 0 25 Chi tiết
6 Brondby 6 50 50 0 Chi tiết
7 Odense BK 4 75 25 0 Chi tiết
8 Esbjerg FB 7 43 57 0 Chi tiết
9 Vendsyssel 3 67 0 33 Chi tiết
10 Aarhus Fremad 3 67 0 33 Chi tiết
11 Sollerod Vedbaek 3 67 0 33 Chi tiết
12 Herfolge Boldklub Koge 3 67 0 33 Chi tiết
13 Svebolle 3 67 33 0 Chi tiết
14 Jammerbugt 3 67 0 33 Chi tiết
15 Viby 3 67 0 33 Chi tiết
16 Otterup 3 67 0 33 Chi tiết
17 Rishoj 3 67 0 33 Chi tiết
18 Naestved 3 67 0 33 Chi tiết
19 Bronshoj 3 67 0 33 Chi tiết
20 Sonderjyske 3 67 0 33 Chi tiết
21 Silkeborg IF 3 67 0 33 Chi tiết
22 Aalborg BK 3 67 33 0 Chi tiết
23 Aarhus AGF 3 67 0 33 Chi tiết
24 Kobenhavn 3 67 33 0 Chi tiết
25 Horsens 5 40 20 40 Chi tiết
26 NB Bornholm 2 50 0 50 Chi tiết
27 Ab Tarnby 2 50 0 50 Chi tiết
28 Aalborg Freja 2 50 0 50 Chi tiết
29 Lindholm If 2 50 50 0 Chi tiết
30 Lystrup If 2 50 0 50 Chi tiết
31 Kjellerup IF 2 50 0 50 Chi tiết
32 Marienlyst 2 50 0 50 Chi tiết
33 Sonderborg Fremad 2 50 0 50 Chi tiết
34 Morud If 2 50 0 50 Chi tiết
35 Varde IF 2 50 0 50 Chi tiết
36 If Foroyar 2 50 0 50 Chi tiết
37 Frederikssund Ik 2 50 0 50 Chi tiết
38 Sydalliancen 2 50 0 50 Chi tiết
39 Herlufsholm GF 2 50 0 50 Chi tiết
40 B93 Copenhagen 3 33 33 33 Chi tiết
41 Vestsjaelland 3 33 33 33 Chi tiết
42 Hvidovre IF 3 33 33 33 Chi tiết
43 Skive IK 2 50 0 50 Chi tiết
44 Viborg 2 50 50 0 Chi tiết
45 Skovbakken 2 50 0 50 Chi tiết
46 Ringkobing 2 50 0 50 Chi tiết
47 Aalborg Chang 1 100 0 0 Chi tiết
48 Fredericia 3 33 0 67 Chi tiết
49 Esbjerg If 92 3 33 33 33 Chi tiết
50 Svendborg fB 2 50 0 50 Chi tiết
51 Aarup Bk 2 50 0 50 Chi tiết
52 Vallensbaek IF 2 50 50 0 Chi tiết
53 Elite 3000 Helsingor 2 50 50 0 Chi tiết
54 Egedal 2 50 0 50 Chi tiết
55 Hobro I.K. 2 50 0 50 Chi tiết
56 Skjold 2 50 0 50 Chi tiết
57 Ledoje Smorum Fodbold 2 50 0 50 Chi tiết
58 Midtjylland 3 33 33 33 Chi tiết
59 Osterbro If 1 0 0 100 Chi tiết
60 Christiania Sc Csc 1 0 0 100 Chi tiết
61 Frederikshavn 1 0 0 100 Chi tiết
62 Gug 1 0 0 100 Chi tiết
63 Hadsund B 1 0 0 100 Chi tiết
64 Borbjerg Gu 1 0 0 100 Chi tiết
65 Dgl 2000 1 0 0 100 Chi tiết
66 Vinder Vatanspor Vri 1 0 0 100 Chi tiết
67 Alleso Gf 1 0 0 100 Chi tiết
68 Egebjerg If 1 0 0 100 Chi tiết
69 Marstal Rise 1 0 0 100 Chi tiết
70 Sohus 1 0 0 100 Chi tiết
71 Flong Hedehusene 1 0 0 100 Chi tiết
72 Lundtofte 1 0 0 100 Chi tiết
73 Avedore IF 2 0 50 50 Chi tiết
74 B 1908 1 0 100 0 Chi tiết
75 Roskilde 1 0 0 100 Chi tiết
76 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
77 Frem Sakskobing 1 0 0 100 Chi tiết
78 Tuse IF 1 0 0 100 Chi tiết
79 Naesby BK 1 0 0 100 Chi tiết
80 Avarta 1 0 0 100 Chi tiết
81 Nykobing Falster 1 0 0 100 Chi tiết
82 Fremad Amager 2 0 0 100 Chi tiết
83 Jaegersborg 1 0 100 0 Chi tiết
84 Nordvestmors Bk 1 0 0 100 Chi tiết
85 Hjorring Aik Frem 1 0 0 100 Chi tiết
86 Odder IGF 1 0 0 100 Chi tiết
87 Djursland 1 0 0 100 Chi tiết
88 Brabrand IF 1 0 0 100 Chi tiết
89 Tjorring IF 1 0 0 100 Chi tiết
90 Fyn 1 0 0 100 Chi tiết
91 Saedding Guldager If 1 0 0 100 Chi tiết
92 Tved Bk 1 0 0 100 Chi tiết
93 Ubberud 1 0 0 100 Chi tiết
94 Sydvest 1 0 0 100 Chi tiết
95 Femhoj If 1 0 0 100 Chi tiết
96 Allerod 1 0 0 100 Chi tiết
97 Virum Sorgenfri 1 0 0 100 Chi tiết
98 Herlev IF 1 0 0 100 Chi tiết
99 IF Skjold Birkerod 1 0 0 100 Chi tiết
100 Kalundborg GBK 1 0 100 0 Chi tiết
101 Nordvest 2 0 50 50 Chi tiết
102 Ringsted 1 0 0 100 Chi tiết
103 Thisted 1 0 0 100 Chi tiết
104 Glostrup FK 1 0 0 100 Chi tiết
105 AB Kobenhavn 1 0 0 100 Chi tiết
106 Heimdal 1 0 0 100 Chi tiết
107 Nordsjaelland 2 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 01/06/2025 12:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác