Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Aalborg BK 7 100 0 0 Chi tiết
2 Horsens 8 75 0 25 Chi tiết
3 Lyngby 6 83 0 17 Chi tiết
4 AB Kobenhavn 7 57 14 29 Chi tiết
5 Nordsjaelland 5 60 20 20 Chi tiết
6 Fredericia 5 60 40 0 Chi tiết
7 Aarhus AGF 4 75 0 25 Chi tiết
8 B93 Copenhagen 4 75 0 25 Chi tiết
9 Nordvest 4 75 0 25 Chi tiết
10 Vejle 5 60 20 20 Chi tiết
11 Hobro I.K. 5 60 20 20 Chi tiết
12 Naesby BK 3 67 0 33 Chi tiết
13 Odense BK 3 67 0 33 Chi tiết
14 Sydvest 4 50 25 25 Chi tiết
15 FC Vestsjaelland 3 67 0 33 Chi tiết
16 Herfolge Boldklub Koge 3 67 0 33 Chi tiết
17 IF Skjold Birkerod 3 67 0 33 Chi tiết
18 Elite 3000 Helsingor 4 50 0 50 Chi tiết
19 Hvidovre IF 3 67 0 33 Chi tiết
20 Aarhus Fremad 3 67 0 33 Chi tiết
21 Nykobing Falster 3 67 0 33 Chi tiết
22 Ledoje Smorum Fodbold 3 67 0 33 Chi tiết
23 Aalborg Chang 3 67 0 33 Chi tiết
24 HIK 3 67 0 33 Chi tiết
25 Bronshoj 3 67 0 33 Chi tiết
26 Esbjerg FB 2 50 0 50 Chi tiết
27 Viborg 2 50 0 50 Chi tiết
28 Jammerbugt 2 50 0 50 Chi tiết
29 Midtjylland 3 33 33 33 Chi tiết
30 Kolding IF 3 33 0 67 Chi tiết
31 Svebolle 3 33 33 33 Chi tiết
32 Sonderjyske 2 50 50 0 Chi tiết
33 Silkeborg IF 2 50 0 50 Chi tiết
34 Vendsyssel 3 33 33 33 Chi tiết
35 Skive IK 2 50 0 50 Chi tiết
36 Thisted 2 50 0 50 Chi tiết
37 Tjorring IF 2 50 0 50 Chi tiết
38 Roskilde 2 50 0 50 Chi tiết
39 Svendborg fB 3 33 33 33 Chi tiết
40 Hedensted BK 2 50 50 0 Chi tiết
41 Naestved 3 33 67 0 Chi tiết
42 Djursland 3 33 33 33 Chi tiết
43 BK Frem 3 33 33 33 Chi tiết
44 Mejrup GU 2 50 0 50 Chi tiết
45 Holluf Pile 2 50 0 50 Chi tiết
46 Stjernen 1968 2 50 0 50 Chi tiết
47 Marienlyst 3 33 33 33 Chi tiết
48 Bramming 3 33 33 33 Chi tiết
49 B 1908 2 50 0 50 Chi tiết
50 Vallensbaek IF 2 50 50 0 Chi tiết
51 Fremad Amager 2 50 0 50 Chi tiết
52 Viby 3 33 33 33 Chi tiết
53 Avedore IF 2 50 0 50 Chi tiết
54 Glostrup FK 2 50 0 50 Chi tiết
55 Randers FC 1 0 0 100 Chi tiết
56 Avarta 2 0 0 100 Chi tiết
57 Saedding Guldager If 1 0 0 100 Chi tiết
58 Brondby 1 0 0 100 Chi tiết
59 Norrebro United 1 0 0 100 Chi tiết
60 Udfordringen 2 0 50 50 Chi tiết
61 Virum Sorgenfri 1 0 100 0 Chi tiết
62 Sunred Beach 1 0 0 100 Chi tiết
63 Herlev IF 1 0 0 100 Chi tiết
64 Hirtshals BK 1 0 0 100 Chi tiết
65 Brabrand IF 2 0 50 50 Chi tiết
66 Skjold 1 0 0 100 Chi tiết
67 NB Bornholm 2 0 50 50 Chi tiết
68 Ballerup Skovlunde Fodbold 1 0 100 0 Chi tiết
69 Sonderborg Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
70 Rishoj 2 0 0 100 Chi tiết
71 Ringkobing 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kjellerup IF 1 0 0 100 Chi tiết
73 Middelfart 2 0 50 50 Chi tiết
74 Haslev 1 0 0 100 Chi tiết
75 Skovbakken 1 0 0 100 Chi tiết
76 Tuse IF 1 0 0 100 Chi tiết
77 Varde IF 1 0 0 100 Chi tiết
78 Herlufsholm GF 1 0 0 100 Chi tiết
79 Egedal 1 0 0 100 Chi tiết
80 Sydalliancen 1 0 100 0 Chi tiết
81 Kalundborg GBK 2 0 50 50 Chi tiết
82 Silkeborg KFUM 1 0 0 100 Chi tiết
83 Langeskov IF 1 0 0 100 Chi tiết
84 Frederiksberg BK 1 0 0 100 Chi tiết
85 Hojslev Station 1 0 0 100 Chi tiết
86 KRFK 1 0 0 100 Chi tiết
87 Glamsbjerg 1 0 0 100 Chi tiết
88 Fjordager IF 1 0 100 0 Chi tiết
89 Olympia 1921 1 0 0 100 Chi tiết
90 Dragor 1 0 0 100 Chi tiết
91 Fredensborg BI 1 0 0 100 Chi tiết
92 Sollerod Vedbaek 1 0 0 100 Chi tiết
93 Aabyhoj IF 2 0 0 100 Chi tiết
94 Allerod 1 0 0 100 Chi tiết
95 Skanderborg 2 0 100 0 Chi tiết
96 Odder IGF 2 0 100 0 Chi tiết
97 Skagen IK 1 0 0 100 Chi tiết
98 Otterup 1 0 0 100 Chi tiết
99 Toreby Graenge Boldklub 1 0 0 100 Chi tiết
100 Aars 1 0 0 100 Chi tiết
101 Oure Skolernes 1 0 0 100 Chi tiết
102 Tarup Paarup If 1 0 0 100 Chi tiết
103 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
104 Ringsted 1 0 0 100 Chi tiết
105 Aarhus 1900 1 0 0 100 Chi tiết
106 AB Kobenhavn 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 31/05/2025 07:06
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác