Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Randers FC 8 75 25 0 Chi tiết
2 B93 Copenhagen 6 83 0 17 Chi tiết
3 Sonderjyske 7 57 14 29 Chi tiết
4 Midtjylland 6 67 17 17 Chi tiết
5 Fremad Amager 6 50 17 33 Chi tiết
6 Nykobing Falster 4 75 0 25 Chi tiết
7 Holstebro Bk 4 75 0 25 Chi tiết
8 Brabrand IF 3 67 33 0 Chi tiết
9 Ringsted 4 50 25 25 Chi tiết
10 Esbjerg FB 3 67 0 33 Chi tiết
11 Ledoje Smorum Fodbold 3 67 0 33 Chi tiết
12 Skive IK 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kolding IF 3 67 33 0 Chi tiết
14 Vsk Aarhus 3 67 0 33 Chi tiết
15 Allerod 3 67 33 0 Chi tiết
16 Asa Aarhus 3 67 0 33 Chi tiết
17 Hvidovre IF 3 67 0 33 Chi tiết
18 Jammerbugt 3 67 0 33 Chi tiết
19 Aarhus Fremad 3 67 0 33 Chi tiết
20 Horsens 3 67 0 33 Chi tiết
21 Odense BK 4 50 0 50 Chi tiết
22 Vejle 5 40 40 20 Chi tiết
23 Aarhus AGF 6 33 33 33 Chi tiết
24 Sydvest 2 50 0 50 Chi tiết
25 Naestved 1 100 0 0 Chi tiết
26 Roskilde 2 50 0 50 Chi tiết
27 IF Skjold Birkerod 2 50 0 50 Chi tiết
28 Vendsyssel 2 50 0 50 Chi tiết
29 Kolding Bk 2 50 0 50 Chi tiết
30 Viby 2 50 0 50 Chi tiết
31 Viborg 2 50 50 0 Chi tiết
32 Bronshoj 2 50 50 0 Chi tiết
33 Hobro I.K. 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kjellerup IF 2 50 0 50 Chi tiết
35 Grassrodderne 2 50 0 50 Chi tiết
36 Solrod 2 50 0 50 Chi tiết
37 Hedensted BK 3 33 33 33 Chi tiết
38 Middelfart 2 50 0 50 Chi tiết
39 Slagelse Bi 3 33 33 33 Chi tiết
40 Herfolge Boldklub Koge 2 50 0 50 Chi tiết
41 Naesby BK 2 50 0 50 Chi tiết
42 Holbaek 2 50 0 50 Chi tiết
43 Lyngby 3 33 67 0 Chi tiết
44 Nordsjaelland 2 50 0 50 Chi tiết
45 Silkeborg IF 2 50 0 50 Chi tiết
46 Copenhagen 2 50 50 0 Chi tiết
47 Brondby 2 50 50 0 Chi tiết
48 Aalborg BK 2 50 0 50 Chi tiết
49 Bispebjerg 1 100 0 0 Chi tiết
50 Ballerup Skovlunde Fodbold 1 100 0 0 Chi tiết
51 Bronderslev If 1 0 0 100 Chi tiết
52 Vordingborg 1 0 0 100 Chi tiết
53 Glamsbjerg 1 0 0 100 Chi tiết
54 Fredericia 1 0 0 100 Chi tiết
55 B 1908 1 0 0 100 Chi tiết
56 Frederikssund Ik 1 0 0 100 Chi tiết
57 Nfb 1 0 0 100 Chi tiết
58 Djursland 1 0 0 100 Chi tiết
59 Egebjerg If 1 0 0 100 Chi tiết
60 Frem Sakskobing 1 0 0 100 Chi tiết
61 Avedore IF 1 0 0 100 Chi tiết
62 Ringkobing 1 0 0 100 Chi tiết
63 Saedding Guldager If 1 0 0 100 Chi tiết
64 Aalborg Freja 1 0 0 100 Chi tiết
65 Hojslev Station 1 0 0 100 Chi tiết
66 Morso 1 0 0 100 Chi tiết
67 Union Santa Fe 1 0 0 100 Chi tiết
68 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
69 Rishoj 1 0 100 0 Chi tiết
70 AB Kobenhavn 4 0 75 25 Chi tiết
71 Vanlose If 1 0 100 0 Chi tiết
72 Hillerod Fodbold 2 0 50 50 Chi tiết
73 BK Frem 1 0 0 100 Chi tiết
74 Aalborg Chang 1 0 0 100 Chi tiết
75 Gentofte Vangede If/gvi 1 0 100 0 Chi tiết
76 Avarta 3 0 67 33 Chi tiết
77 Skovshoved 2 0 50 50 Chi tiết
78 HIK 1 0 100 0 Chi tiết
79 If Lyseng 1 0 0 100 Chi tiết
80 Thisted 1 0 0 100 Chi tiết
81 Bk Rodovre 1 0 0 100 Chi tiết
82 Espm 1 0 0 100 Chi tiết
83 Fjordager IF 1 0 0 100 Chi tiết
84 Otterup 1 0 0 100 Chi tiết
85 Glostrup FK 1 0 0 100 Chi tiết
86 Lojt If 1 0 0 100 Chi tiết
87 Skanderborg 1 0 100 0 Chi tiết
88 Oks 2 0 50 50 Chi tiết
89 Ronne Fb 1 0 0 100 Chi tiết
90 Dalum 1 0 100 0 Chi tiết
91 Vejgaard Bk 1 0 0 100 Chi tiết
92 Vinder Vatanspor Vri 1 0 0 100 Chi tiết
93 Fa 2000 1 0 0 100 Chi tiết
94 Utopia 2 0 50 50 Chi tiết
95 Bk Union 1 0 0 100 Chi tiết
96 Elite 3000 Helsingor 1 0 0 100 Chi tiết
97 Ishoj If 1 0 100 0 Chi tiết
98 Bogense 1 0 100 0 Chi tiết
99 Skjold 1 0 100 0 Chi tiết
100 Kfum Kobenhavn 1 0 100 0 Chi tiết
101 Fiuk 1 0 0 100 Chi tiết
102 Helsted Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
103 Susa If Den 1 0 0 100 Chi tiết
104 Restrup 1 0 0 100 Chi tiết
105 Hundested Ik 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 10/05/2025 14:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác