Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Vestsjaelland 7 71 14 14 Chi tiết
2 Esbjerg FB 6 67 17 17 Chi tiết
3 Bronshoj 5 80 0 20 Chi tiết
4 Kobenhavn 6 50 50 0 Chi tiết
5 Odder IGF 4 75 0 25 Chi tiết
6 Sonderjyske 6 50 33 17 Chi tiết
7 Skovbakken 4 75 25 0 Chi tiết
8 Varde IF 4 75 0 25 Chi tiết
9 Herfolge Boldklub Koge 4 75 0 25 Chi tiết
10 Skive IK 4 75 0 25 Chi tiết
11 Greve 4 75 0 25 Chi tiết
12 Bk Rodovre 3 67 0 33 Chi tiết
13 Vejle 3 67 33 0 Chi tiết
14 Randers FC 4 50 50 0 Chi tiết
15 AB Kobenhavn 3 67 0 33 Chi tiết
16 Jammerbugt 3 67 0 33 Chi tiết
17 Sollerod Vedbaek 3 67 0 33 Chi tiết
18 Silkeborg IF 3 67 33 0 Chi tiết
19 Fremad Amager 3 67 0 33 Chi tiết
20 Lyngby 3 67 0 33 Chi tiết
21 HIK 3 67 0 33 Chi tiết
22 Aarhus Fremad 3 67 0 33 Chi tiết
23 B93 Copenhagen 3 67 0 33 Chi tiết
24 Horsens 3 67 0 33 Chi tiết
25 Nykobing Falster 2 50 0 50 Chi tiết
26 Oks 2 50 0 50 Chi tiết
27 Kolding Bk 2 50 0 50 Chi tiết
28 Gilleleje 2 50 0 50 Chi tiết
29 Lejre/osted 2 50 0 50 Chi tiết
30 Slagelse Bi 2 50 0 50 Chi tiết
31 If Lyseng 2 50 0 50 Chi tiết
32 Esbjerg If 92 2 50 0 50 Chi tiết
33 Aalborg BK 3 33 33 33 Chi tiết
34 Brondby 3 33 67 0 Chi tiết
35 Midtjylland 2 50 0 50 Chi tiết
36 B 1908 3 33 33 33 Chi tiết
37 Naesby BK 2 50 0 50 Chi tiết
38 Egedal 3 33 33 33 Chi tiết
39 Kalundborg GBK 2 50 0 50 Chi tiết
40 Sonderborg Fremad 2 50 0 50 Chi tiết
41 Herlev IF 2 50 0 50 Chi tiết
42 Kjellerup IF 2 50 50 0 Chi tiết
43 Svendborg fB 3 33 33 33 Chi tiết
44 Hvidovre IF 2 50 50 0 Chi tiết
45 Svebolle 2 50 0 50 Chi tiết
46 Aarhus AGF 3 33 67 0 Chi tiết
47 Ledoje Smorum Fodbold 2 50 0 50 Chi tiết
48 Roskilde 3 33 33 33 Chi tiết
49 Fredericia 2 50 0 50 Chi tiết
50 Vejgaard Bk 2 50 0 50 Chi tiết
51 Ringkobing 2 50 0 50 Chi tiết
52 Ab Tarnby 2 50 0 50 Chi tiết
53 Taastrup 1 0 0 100 Chi tiết
54 Jaegersborg 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hellas 1 0 0 100 Chi tiết
56 Hirtshals BK 1 0 0 100 Chi tiết
57 Maribo 1 0 0 100 Chi tiết
58 Skalbjerg Vissenbjerg 1 0 0 100 Chi tiết
59 Nyborg Gif 1 0 0 100 Chi tiết
60 Frederiksberg BK 1 0 0 100 Chi tiết
61 Holstebro Bk 1 0 0 100 Chi tiết
62 IF Skjold Birkerod 1 0 0 100 Chi tiết
63 Thisted 1 0 100 0 Chi tiết
64 Lindholm If 2 0 50 50 Chi tiết
65 Morud If 1 0 0 100 Chi tiết
66 Hedensted BK 1 0 0 100 Chi tiết
67 Rkg 1 0 0 100 Chi tiết
68 Vb 1968 1 0 0 100 Chi tiết
69 Boldklubben B 77 1 0 0 100 Chi tiết
70 Vanlose If 1 0 0 100 Chi tiết
71 Blovstrod 1 0 0 100 Chi tiết
72 Skovshoved 1 0 0 100 Chi tiết
73 Fa 2000 1 0 0 100 Chi tiết
74 Frem Sakskobing 1 0 0 100 Chi tiết
75 Ringsted 1 0 0 100 Chi tiết
76 Vejlby Ik 1 0 0 100 Chi tiết
77 Herning Kfum 1 0 0 100 Chi tiết
78 Ksc Harte 1 0 0 100 Chi tiết
79 Sonderso 1 0 0 100 Chi tiết
80 Glamsbjerg 1 0 0 100 Chi tiết
81 Vojens 1 0 0 100 Chi tiết
82 Sydvest 1 0 100 0 Chi tiết
83 Marstal Rise 2 0 50 50 Chi tiết
84 NB Bornholm 1 0 100 0 Chi tiết
85 Avedore IF 2 0 50 50 Chi tiết
86 Nordsjaelland 1 0 100 0 Chi tiết
87 Odense BK 1 0 0 100 Chi tiết
88 Hobro I.K. 1 0 100 0 Chi tiết
89 Viborg 1 0 0 100 Chi tiết
90 Naestved 1 0 0 100 Chi tiết
91 Vendsyssel 1 0 0 100 Chi tiết
92 Elite 3000 Helsingor 1 0 0 100 Chi tiết
93 Skanderborg 1 0 100 0 Chi tiết
94 Brabrand IF 2 0 50 50 Chi tiết
95 Avarta 1 0 0 100 Chi tiết
96 Kolding IF 1 0 0 100 Chi tiết
97 BK Frem 1 0 0 100 Chi tiết
98 Rishoj 1 0 0 100 Chi tiết
99 Aabyhoj IF 1 0 0 100 Chi tiết
100 Viby 1 0 0 100 Chi tiết
101 Marienlyst 2 0 50 50 Chi tiết
102 Middelfart 1 0 100 0 Chi tiết
103 Gentofte Vangede If/gvi 1 0 0 100 Chi tiết
104 Djursland 1 0 0 100 Chi tiết
105 Tarup Paarup If 1 0 0 100 Chi tiết
106 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
107 Holbaek 1 0 100 0 Chi tiết
108 Randoms 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 10/05/2025 15:05
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác