Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hvidovre IF 6 83 0 17 Chi tiết
2 Odense BK 8 63 25 13 Chi tiết
3 Midtjylland 7 57 29 14 Chi tiết
4 Horsens 4 75 25 0 Chi tiết
5 Kolding IF 6 50 33 17 Chi tiết
6 Nykobing Falster 4 75 25 0 Chi tiết
7 Sonderjyske 7 43 14 43 Chi tiết
8 Vejle 7 43 14 43 Chi tiết
9 Randers FC 4 75 0 25 Chi tiết
10 Brondby 4 75 0 25 Chi tiết
11 Marienlyst 3 67 33 0 Chi tiết
12 If Lyseng 3 67 33 0 Chi tiết
13 Fa 2000 3 67 0 33 Chi tiết
14 Middelfart 4 50 25 25 Chi tiết
15 Vanlose If 3 67 0 33 Chi tiết
16 Aalborg Freja 4 50 25 25 Chi tiết
17 BK Frem 3 67 0 33 Chi tiết
18 Vsk Aarhus 3 67 0 33 Chi tiết
19 Lyngby 3 67 0 33 Chi tiết
20 Kjellerup IF 3 67 0 33 Chi tiết
21 Allerod 3 67 0 33 Chi tiết
22 AB Kobenhavn 3 67 0 33 Chi tiết
23 Fremad Amager 3 67 0 33 Chi tiết
24 Aalborg BK 3 67 33 0 Chi tiết
25 Valby Bk 2 50 0 50 Chi tiết
26 Kfum Roskilde 2 50 0 50 Chi tiết
27 Hillerod Fodbold 2 50 0 50 Chi tiết
28 B93 Copenhagen 2 50 0 50 Chi tiết
29 Skive IK 2 50 0 50 Chi tiết
30 Fiuk 2 50 0 50 Chi tiết
31 Roskilde 2 50 0 50 Chi tiết
32 Aarhus Fremad 2 50 0 50 Chi tiết
33 B 1913 Odense 3 33 33 33 Chi tiết
34 Herlev IF 2 50 0 50 Chi tiết
35 Holbaek 2 50 0 50 Chi tiết
36 Slagelse Bi 2 50 0 50 Chi tiết
37 Jammerbugt 2 50 50 0 Chi tiết
38 Brabrand IF 3 33 33 33 Chi tiết
39 Fredericia 4 25 50 25 Chi tiết
40 Varde IF 2 50 0 50 Chi tiết
41 Frederikssund Ik 2 50 0 50 Chi tiết
42 Svebolle 2 50 0 50 Chi tiết
43 Skjold Il 1 100 0 0 Chi tiết
44 Esbjerg FB 2 50 50 0 Chi tiết
45 Norrebro United 2 50 0 50 Chi tiết
46 Vendsyssel 2 50 0 50 Chi tiết
47 Fjordager IF 2 50 0 50 Chi tiết
48 Elite 3000 Helsingor 3 33 33 33 Chi tiết
49 Thisted 2 50 0 50 Chi tiết
50 Silkeborg IF 2 50 0 50 Chi tiết
51 Nordsjaelland 2 50 50 0 Chi tiết
52 Aarhus AGF 2 50 50 0 Chi tiết
53 Helsted Fremad 2 50 0 50 Chi tiết
54 Bolbro Gif 1 0 0 100 Chi tiết
55 Bronshoj 1 0 0 100 Chi tiết
56 Dianalund 1 0 0 100 Chi tiết
57 Sydvest 1 0 0 100 Chi tiết
58 Saedding Guldager If 1 0 0 100 Chi tiết
59 Dalum 1 0 0 100 Chi tiết
60 Holstebro Bk 1 0 0 100 Chi tiết
61 Skovshoved 1 0 0 100 Chi tiết
62 HIK 1 0 0 100 Chi tiết
63 Fuglebakken Kfum 1 0 0 100 Chi tiết
64 Avarta 1 0 0 100 Chi tiết
65 Lojt If 1 0 0 100 Chi tiết
66 Ballerup Skovlunde Fodbold 1 0 0 100 Chi tiết
67 Sfb Oure 1 0 0 100 Chi tiết
68 Horsholm-Usserod IK 1 0 0 100 Chi tiết
69 Give Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
70 Norresundby 1 0 0 100 Chi tiết
71 Hviding If / Kvik 70 1 0 0 100 Chi tiết
72 Luif 1 0 0 100 Chi tiết
73 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
74 Naestved 1 0 0 100 Chi tiết
75 Tarup Paarup If 1 0 0 100 Chi tiết
76 Aabyhoj IF 1 0 0 100 Chi tiết
77 Hobro I.K. 1 0 100 0 Chi tiết
78 Naesby BK 1 0 100 0 Chi tiết
79 Vordingborg 2 0 50 50 Chi tiết
80 Rishoj 0 0 0 0 Chi tiết
81 B 1909 Odense 1 0 0 100 Chi tiết
82 Viby 1 0 0 100 Chi tiết
83 Dollefjelde 1 0 0 100 Chi tiết
84 Greve 1 0 0 100 Chi tiết
85 B 1908 1 0 0 100 Chi tiết
86 Osterbro If 1 0 0 100 Chi tiết
87 Kvik/aalestrup If 1 0 0 100 Chi tiết
88 Newport County 0 0 0 0 Chi tiết
89 NB Bornholm 1 0 0 100 Chi tiết
90 Ab Tarnby 1 0 100 0 Chi tiết
91 Tarnby Ff 2 0 50 50 Chi tiết
92 Kalundborg GBK 1 0 0 100 Chi tiết
93 Virum Sorgenfri 1 0 0 100 Chi tiết
94 Ms Ironi Kuseife 0 0 0 0 Chi tiết
95 Harby Flemlose 1 0 0 100 Chi tiết
96 Skibet 1 0 100 0 Chi tiết
97 Bredballe 2 0 50 50 Chi tiết
98 Viktoria 1 0 0 100 Chi tiết
99 Herstedoster 1 0 0 100 Chi tiết
100 Herfolge Boldklub Koge 1 0 100 0 Chi tiết
101 Skjold 1 0 0 100 Chi tiết
102 Viborg 1 0 100 0 Chi tiết
103 Copenhagen 1 0 0 100 Chi tiết
104 Aalborg Chang 0 0 0 0 Chi tiết
105 Ishoj If 1 0 100 0 Chi tiết
106 Soften 1 0 0 100 Chi tiết
107 Nyhavn 1 0 0 100 Chi tiết
108 Strandby Elling If 1 0 0 100 Chi tiết
109 Skalborg 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 21/06/2025 18:39
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác