Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Maccabi Haifa 7 86 14 0 Chi tiết
2 Maccabi Tel Aviv 5 60 20 20 Chi tiết
3 Hapoel Beer Sheva 6 50 33 17 Chi tiết
4 Maccabi Shaarayim 5 60 20 20 Chi tiết
5 Ironi Tiberias 4 75 0 25 Chi tiết
6 Bnei Eilat 4 75 0 25 Chi tiết
7 Achva Kfar Manda 5 40 40 20 Chi tiết
8 Maccabi Hashikma Hen 3 67 0 33 Chi tiết
9 Hapoel Hadera 4 50 0 50 Chi tiết
10 Maccabi Petah Tikva FC 4 50 25 25 Chi tiết
11 Hapoel Haifa 6 33 33 33 Chi tiết
12 Bnei Yehuda Tel Aviv 5 40 20 40 Chi tiết
13 Hapoel Bikat Hayarden 3 67 0 33 Chi tiết
14 Ms Tseirey Taybe 4 50 25 25 Chi tiết
15 Hapoel Bnei Arrara Ara 3 67 0 33 Chi tiết
16 Rubi Shapira 3 67 0 33 Chi tiết
17 Maccabi Kabilio Jaffa 7 29 43 29 Chi tiết
18 Moadon Sport Tira 4 50 25 25 Chi tiết
19 Maccabi Yavne 3 67 0 33 Chi tiết
20 Sc Maccabi Ashdod 3 67 0 33 Chi tiết
21 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 4 50 25 25 Chi tiết
22 Hapoel Kaukab 3 67 33 0 Chi tiết
23 Maccabi Ironi Tirat Hacarmel 2 50 50 0 Chi tiết
24 Tzeirey Tira 2 50 0 50 Chi tiết
25 Maccabi Basmat Tivo 2 50 0 50 Chi tiết
26 Ms Jerusalem 3 33 67 0 Chi tiết
27 Beitar Ashdod 1 100 0 0 Chi tiết
28 Ashdod City 1 100 0 0 Chi tiết
29 Ms Tirat Hacarmel 1 100 0 0 Chi tiết
30 Hapoel Ihud Bnei Gat 1 100 0 0 Chi tiết
31 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 1 100 0 0 Chi tiết
32 Maccabi Ahi Iksal 2 50 0 50 Chi tiết
33 Hapoel Tirat Karmel 2 50 50 0 Chi tiết
34 Ac Hamachtesh Givataim 2 50 0 50 Chi tiết
35 Maccabi Ironi Netivot 1 100 0 0 Chi tiết
36 As Ashdod 2 50 50 0 Chi tiết
37 Hapoel Umm Al Fahm 2 50 50 0 Chi tiết
38 Hapoel Bnei Sakhnin FC 2 50 0 50 Chi tiết
39 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 2 50 50 0 Chi tiết
40 Maccabi Netanya 2 50 50 0 Chi tiết
41 Hapoel Petah Tikva 2 50 0 50 Chi tiết
42 Hapoel Ramat Israel 1 100 0 0 Chi tiết
43 Hapoel Acco 2 50 50 0 Chi tiết
44 Kfar Kasem 3 33 0 67 Chi tiết
45 Hapoel Kfar Saba 2 50 50 0 Chi tiết
46 Maccabi Ahi Nazareth 3 33 67 0 Chi tiết
47 Hapoel Mahane Yehuda 2 50 0 50 Chi tiết
48 Ms Hapoel Yeroham 3 33 33 33 Chi tiết
49 Maccabi Ironi Yafia 3 33 33 33 Chi tiết
50 Hapoel Bueine 2 50 0 50 Chi tiết
51 Hapoel Bnei Lod 2 50 0 50 Chi tiết
52 Maccabi Tzur Shalom 3 33 67 0 Chi tiết
53 Sc Shicun Hamizrah 1 100 0 0 Chi tiết
54 Sc Bnei Yaffo Ortodoxim 1 100 0 0 Chi tiết
55 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 1 100 0 0 Chi tiết
56 Maccabi Tamra 2 50 0 50 Chi tiết
57 Ahva Reineh 1 0 0 100 Chi tiết
58 Hapoel Kiryat Ono 1 0 0 100 Chi tiết
59 Bnei Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
60 Beitar Kfar Kana Raduan 1 0 0 100 Chi tiết
61 Hapoel Ironi Karmiel 1 0 100 0 Chi tiết
62 Hapoel Dir Hana 1 0 0 100 Chi tiết
63 Ironi Or Yehuda 1 0 0 100 Chi tiết
64 Sc Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
65 Beitar Gan Yavne 1 0 0 100 Chi tiết
66 Hapoel Kalansua 2 0 50 50 Chi tiết
67 Hapoel Ms Ortodox Jaffa 1 0 100 0 Chi tiết
68 Hapoel Sandala Gilboa 1 0 100 0 Chi tiết
69 Ms Pardes Hana Karkur 1 0 0 100 Chi tiết
70 Hapoel Daliyat Al Karmel 1 0 0 100 Chi tiết
71 Beitar Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
72 Sc Ramla 1 0 0 100 Chi tiết
73 Hapoel Bnei Musmus 2 0 100 0 Chi tiết
74 Hapoel Afula 1 0 100 0 Chi tiết
75 Beitar Jerusalem 2 0 50 50 Chi tiết
76 Hapoel Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
77 Hapoel Natzrat Illit 1 0 0 100 Chi tiết
78 Ashdod MS 1 0 0 100 Chi tiết
79 Hapoel Segev Shalom 1 0 0 100 Chi tiết
80 Hapoel Rishon Letzion 1 0 100 0 Chi tiết
81 Bnei Yehud 1 0 0 100 Chi tiết
82 Bnei Bir Al Maksur 1 0 100 0 Chi tiết
83 Maccabi Bnei Abu Snan 1 0 0 100 Chi tiết
84 Sektzia Nes Tziona 1 0 100 0 Chi tiết
85 Hapoel Raanana 1 0 0 100 Chi tiết
86 Beitar Tel Aviv Ramla 2 0 50 50 Chi tiết
87 Hapoel Ramat Gan FC 1 0 100 0 Chi tiết
88 Maccabi Bnei Raina 1 0 0 100 Chi tiết
89 Ms Tzeirey Kfar Kana 0 0 0 0 Chi tiết
90 Shimshon Kfar Qasem 0 0 0 0 Chi tiết
91 Shimshon Bnei Tayibe 1 0 0 100 Chi tiết
92 Hapoel Kfar Shalem 1 0 0 100 Chi tiết
93 Ironi Ramat Hasharon 1 0 0 100 Chi tiết
94 Maccabi Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
95 Beitar Yavne 1 0 100 0 Chi tiết
96 Ihud Bnei Kfar Kara 2 0 50 50 Chi tiết
97 Hapoel Bnei Pardes 1 0 0 100 Chi tiết
98 Hapoel Kafr Kanna 1 0 0 100 Chi tiết
99 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1 0 0 100 Chi tiết
100 Tzeirey Kafr Kana 1 0 0 100 Chi tiết
101 Hapoel Bnei Zalfa 1 0 0 100 Chi tiết
102 Hapoel Azor 1 0 0 100 Chi tiết
103 Ironi Nesher 1 0 100 0 Chi tiết
104 Shimshon Kafr Qasim 1 0 0 100 Chi tiết
105 Hapoel Holon Yaniv 1 0 0 100 Chi tiết
106 Ms Ironi Kuseife 2 0 0 100 Chi tiết
107 Sport Club Dimona 1 0 0 100 Chi tiết
108 Shimshon Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
109 Hapoel Migdal Haemek 1 0 0 100 Chi tiết
110 Ms Hapoel Lod 1 0 0 100 Chi tiết
111 Sporting Club Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
112 Ironi Beit Dagan 1 0 0 100 Chi tiết
113 Hapoel Ashkelon 1 0 100 0 Chi tiết
114 As Nordia Jerusalem 2 0 50 50 Chi tiết
115 Hapoel Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
116 Hapoel Iksal 1 0 0 100 Chi tiết
117 Hapoel Katamon Jerusalem 1 0 0 100 Chi tiết
118 Maccabi Ironi Hura 1 0 0 100 Chi tiết
119 Hapoel Yeruham 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 23:33
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác