Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2017-2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Shfaram 5 80 20 0 Chi tiết
2 Sektzia Nes Tziona 5 80 0 20 Chi tiết
3 Beitar Jerusalem 6 67 33 0 Chi tiết
4 Kfar Kasem 4 75 25 0 Chi tiết
5 Beitar Kfar Saba Shlomi 4 75 0 25 Chi tiết
6 Hapoel Kaukab 3 67 0 33 Chi tiết
7 Ironi Or Yehuda 3 67 0 33 Chi tiết
8 Daburiyya Osama 4 50 25 25 Chi tiết
9 Bnei Hagolan Vehagalil 4 50 0 50 Chi tiết
10 Hapoel Haifa 7 29 57 14 Chi tiết
11 Hapoel Raanana 5 40 60 0 Chi tiết
12 Hapoel Beer Sheva 4 50 25 25 Chi tiết
13 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 5 40 40 20 Chi tiết
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 4 50 25 25 Chi tiết
15 Sport Club Dimona 2 100 0 0 Chi tiết
16 Shicun Vatikim Ramat Gan 3 67 33 0 Chi tiết
17 Ms Daburiya Osama 3 67 33 0 Chi tiết
18 As Nordia Jerusalem 3 67 0 33 Chi tiết
19 Ironi Ramat Hasharon 2 50 0 50 Chi tiết
20 Hapoel Ramat Gan FC 3 33 33 33 Chi tiết
21 Maccabi Ahi Nazareth 2 50 0 50 Chi tiết
22 Hapoel Petah Tikva 2 50 0 50 Chi tiết
23 Ashdod MS 4 25 75 0 Chi tiết
24 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 2 50 0 50 Chi tiết
25 Hapoel Kfar Saba 4 25 50 25 Chi tiết
26 Maccabi Tel Aviv 2 50 0 50 Chi tiết
27 Maccabi Haifa 4 25 75 0 Chi tiết
28 Hapoel Asi Gilboa 2 50 0 50 Chi tiết
29 Beitar Ironi Maale Adumim 1 100 0 0 Chi tiết
30 Shimshon Tel Aviv 1 100 0 0 Chi tiết
31 Maccabi Ironi Sderot 1 100 0 0 Chi tiết
32 Hapoel Bikat Hayarden 2 50 0 50 Chi tiết
33 Maccabi Kiryat Gat 2 50 0 50 Chi tiết
34 Sc Maccabi Ashdod 4 25 75 0 Chi tiết
35 Ms Tseirey Taybe 2 50 0 50 Chi tiết
36 Hapoel Bnei Zalfa 1 100 0 0 Chi tiết
37 Beitar Petah Tikva 1 100 0 0 Chi tiết
38 Hapoel Kfar Qasm Shuaa 2 50 0 50 Chi tiết
39 Inter Tel Aviv 1 100 0 0 Chi tiết
40 Beitar Yavne 2 50 0 50 Chi tiết
41 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1 100 0 0 Chi tiết
42 Hapoel Jerusalem 1 100 0 0 Chi tiết
43 Hapoel Daliyat Al Karmel 4 25 50 25 Chi tiết
44 Maccabi Ironi Yafia 1 100 0 0 Chi tiết
45 Maccabi Tamra 3 33 0 67 Chi tiết
46 Bnei Yehud 2 50 0 50 Chi tiết
47 Shimshon Bnei Tayibe 3 33 0 67 Chi tiết
48 Hapoel Ironi Bnei Ibillin 2 50 0 50 Chi tiết
49 Ironi Ariel 1 100 0 0 Chi tiết
50 Bnei Raanana 1 100 0 0 Chi tiết
51 Beitar Ein Mahal 1 100 0 0 Chi tiết
52 Hapoel Dalyat El Carmel 1 100 0 0 Chi tiết
53 Hapoel Rahat 2 50 0 50 Chi tiết
54 Hapoel Bnei Ashdod 2 50 0 50 Chi tiết
55 Ms Pardes Hana Karkur 3 33 0 67 Chi tiết
56 Beitar Ironi Kiryat Gat 2 50 0 50 Chi tiết
57 Sc Haifa Robbie Shapiro 1 100 0 0 Chi tiết
58 Hapoel Beit Shean 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hapoel Kfar Shalem 3 0 67 33 Chi tiết
60 Hapoel Iksal 2 0 50 50 Chi tiết
61 Ironi Nesher 1 0 0 100 Chi tiết
62 Beitar Tel Aviv Ramla 1 0 0 100 Chi tiết
63 Maccabi Kabilio Jaffa 2 0 50 50 Chi tiết
64 Maccabi Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
65 Hapoel Afula 2 0 50 50 Chi tiết
66 Hapoel Natzrat Illit 1 0 100 0 Chi tiết
67 Agudat Sport Nordia Jerusalem 0 0 0 0 Chi tiết
68 Hapoel Bnei Musmus 2 0 50 50 Chi tiết
69 Hapoel Bnei Lod 1 0 100 0 Chi tiết
70 Rubi Shapira 2 0 100 0 Chi tiết
71 Hapoel Katamon Jerusalem 2 0 50 50 Chi tiết
72 Hapoel Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
73 Dimona 0 0 0 0 Chi tiết
74 Hapoel Acco 2 0 50 50 Chi tiết
75 Hapoel Bnei Sakhnin FC 1 0 0 100 Chi tiết
76 Hapoel Ashkelon 1 0 100 0 Chi tiết
77 Hapoel Rishon Letzion 1 0 0 100 Chi tiết
78 Bnei Yehuda Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
79 Hapoel Hadera 1 0 100 0 Chi tiết
80 Maccabi Netanya 2 0 50 50 Chi tiết
81 Maccabi Petah Tikva FC 1 0 100 0 Chi tiết
82 Hapoel Herzliya 1 0 0 100 Chi tiết
83 Maccabi Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
84 Hapoel Mahane Yehuda 1 0 0 100 Chi tiết
85 Ironi Modiin 1 0 0 100 Chi tiết
86 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
87 As Ashdod 1 0 0 100 Chi tiết
88 Maccabi Shaarayim 1 0 100 0 Chi tiết
89 Maccabi Yavne 1 0 0 100 Chi tiết
90 Maccabi Ironi Netivot 1 0 0 100 Chi tiết
91 Ironi Beit Dagan 1 0 0 100 Chi tiết
92 Hapoel Bnei Arrara Ara 1 0 0 100 Chi tiết
93 Hapoel Pardesiyah Noam 1 0 100 0 Chi tiết
94 Hapoel Ihud Bnei Gat 1 0 100 0 Chi tiết
95 Sc Shicun Hamizrah 1 0 100 0 Chi tiết
96 Ms Hapoel Yeroham 2 0 100 0 Chi tiết
97 Hapoel Tzafririm Holon 1 0 0 100 Chi tiết
98 Nahalat Yehuda Hapoel Rishon Lezion 1 0 0 100 Chi tiết
99 Shimshon Kafr Qasim 1 0 0 100 Chi tiết
100 Maccabi Tzur Shalom 1 0 0 100 Chi tiết
101 Hapoel Umm Al Fahm 1 0 100 0 Chi tiết
102 Moadon Sport Tira 1 0 0 100 Chi tiết
103 Ho Ron Natsu Poole 1 0 0 100 Chi tiết
104 Maccabi Ironi Kiryat Ata 1 0 100 0 Chi tiết
105 Hapoel Migdal Haemek 1 0 0 100 Chi tiết
106 Hapoel Holon Yaniv 1 0 0 100 Chi tiết
107 Ironi Tiberias 1 0 0 100 Chi tiết
108 Maccabi Spartak Ramat Gan 1 0 0 100 Chi tiết
109 Otzma Fc Holon 1 0 0 100 Chi tiết
110 Sc Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
111 Ms Tseirey Turan 2 0 0 100 Chi tiết
112 Maccabi Kiryat Yam 1 0 0 100 Chi tiết
113 Netanya Kolet 1 0 0 100 Chi tiết
114 Hapoel Oranit 1 0 0 100 Chi tiết
115 Maccabi Akhi Arara 1 0 0 100 Chi tiết
116 Alnada Nazareth 1 0 0 100 Chi tiết
117 Maccabi Ironi Hura 1 0 0 100 Chi tiết
118 Beer Sheva Haim Levy 1 0 0 100 Chi tiết
119 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 1 0 0 100 Chi tiết
120 Bnei Mamba Golan -1 0 0 0 Chi tiết
121 Ms Hatzor Haglilit 1 0 100 0 Chi tiết
122 Maccabi Ahva Shaab 1 0 100 0 Chi tiết
123 Maccabi Daliyat Karmel 1 0 0 100 Chi tiết
124 Ms Dimona 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 07:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác