Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Beitar Tel Aviv Ramla 5 80 20 0 Chi tiết
2 Maccabi Tel Aviv 5 80 20 0 Chi tiết
3 Maccabi Haifa 3 100 -33 33 Chi tiết
4 Hapoel Tel Aviv 5 60 40 0 Chi tiết
5 Hapoel Ashkelon 3 67 0 33 Chi tiết
6 As Nordia Jerusalem 4 50 25 25 Chi tiết
7 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 3 67 0 33 Chi tiết
8 Hapoel Bnei Sakhnin FC 3 67 0 33 Chi tiết
9 Moadon Sport Tira 3 33 67 0 Chi tiết
10 Ironi Tiberias 2 50 0 50 Chi tiết
11 Hapoel Bikat Hayarden 4 25 50 25 Chi tiết
12 Hapoel Bnei Pardes 3 33 33 33 Chi tiết
13 Hapoel Bnei Lod 3 33 67 0 Chi tiết
14 Hapoel Azor 2 50 50 0 Chi tiết
15 Hapoel Migdal Haemek 2 50 0 50 Chi tiết
16 Hapoel Bueine 2 50 0 50 Chi tiết
17 Hapoel Herzliya 2 50 0 50 Chi tiết
18 Hapoel Rishon Letzion 2 50 50 0 Chi tiết
19 Hapoel Umm Al Fahm 1 100 -100 100 Chi tiết
20 Hapoel Acco 2 50 0 50 Chi tiết
21 As Ashdod 2 50 0 50 Chi tiết
22 Hapoel Ramat Gan FC 3 33 33 33 Chi tiết
23 Maccabi Netanya 2 50 0 50 Chi tiết
24 Hapoel Kfar Saba 2 50 50 0 Chi tiết
25 Beitar Jerusalem 2 50 50 0 Chi tiết
26 Ashdod MS 3 33 33 33 Chi tiết
27 Hapoel Kfar Shalem 3 33 33 33 Chi tiết
28 Ironi Or Yehuda 3 0 33 67 Chi tiết
29 Ms Ironi Kuseife 1 0 0 100 Chi tiết
30 Shimshon Kafr Qasim 1 0 100 0 Chi tiết
31 Daburiyya Osama 0 0 0 0 Chi tiết
32 Hapoel Kafr Kanna 1 0 0 100 Chi tiết
33 Hapoel Kaukab 1 0 0 100 Chi tiết
34 Hapoel Holon Yaniv 1 0 100 0 Chi tiết
35 Hapoel Bnei Zalfa 1 0 100 0 Chi tiết
36 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 1 0 0 100 Chi tiết
37 Sport Club Dimona 1 0 0 100 Chi tiết
38 Maccabi Yavne 1 0 0 100 Chi tiết
39 Hapoel Bnei Arrara Ara 1 0 100 0 Chi tiết
40 Ihud Bnei Mejdel Al Krum 0 0 0 0 Chi tiết
41 Maccabi Tamra 1 0 0 100 Chi tiết
42 Rubi Shapira 1 0 0 100 Chi tiết
43 Maccabi Kabilio Jaffa 1 0 100 0 Chi tiết
44 Ms Tseirey Taybe 1 0 0 100 Chi tiết
45 Hapoel Petah Tikva 1 0 100 0 Chi tiết
46 Hapoel Natzrat Illit 2 0 100 0 Chi tiết
47 Maccabi Bnei Raina 2 0 50 50 Chi tiết
48 Maccabi Herzliya 2 0 50 50 Chi tiết
49 Maccabi Ahi Nazareth 1 0 100 0 Chi tiết
50 Kfar Kasem 2 0 50 50 Chi tiết
51 Ironi Ramat Hasharon 1 0 100 0 Chi tiết
52 Hapoel Raanana 2 0 50 50 Chi tiết
53 Hapoel Iksal 1 0 100 0 Chi tiết
54 Maccabi Tzur Shalom 1 0 0 100 Chi tiết
55 Sektzia Nes Tziona 1 0 100 0 Chi tiết
56 Maccabi Petah Tikva FC 2 0 50 50 Chi tiết
57 Hapoel Afula 3 0 67 33 Chi tiết
58 Hapoel Katamon Jerusalem 2 0 100 0 Chi tiết
59 Bnei Yehuda Tel Aviv 1 0 100 0 Chi tiết
60 Hapoel Haifa 2 0 50 50 Chi tiết
61 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 1 0 0 100 Chi tiết
62 Hapoel Beer Sheva 1 0 0 100 Chi tiết
63 Hapoel Hadera 1 0 0 100 Chi tiết
64 Hapoel Jerusalem 0 0 0 0 Chi tiết
65 Sc Maccabi Ashdod 1 0 100 0 Chi tiết
66 Maccabi Shaarayim 0 0 0 0 Chi tiết
67 Shimshon Kfar Qasem 0 0 0 0 Chi tiết
68 Hapoel Bnei Fureidis 0 0 0 0 Chi tiết
69 Hapoel Bnei Arara Ara 0 0 0 0 Chi tiết
70 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1 0 100 0 Chi tiết
71 Ironi Kuseife 0 0 0 0 Chi tiết
72 Dimona 0 0 0 0 Chi tiết
73 Tzeirey Taibe 0 0 0 0 Chi tiết
74 Bnei Majd Kurum 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 01:18
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác