Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Israel 2019-2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Maccabi Ironi Sderot 6 83 0 17 Chi tiết
2 Beitar Ramat Gan 6 83 0 17 Chi tiết
3 Hapoel Beer Sheva 7 71 14 14 Chi tiết
4 Ironi Nesher 5 60 20 20 Chi tiết
5 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 7 43 43 14 Chi tiết
6 Maccabi Bnei Raina 5 60 20 20 Chi tiết
7 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 4 75 0 25 Chi tiết
8 As Ashdod 7 43 29 29 Chi tiết
9 Maccabi Petah Tikva FC 6 50 33 17 Chi tiết
10 Hapoel Raanana 4 75 25 0 Chi tiết
11 Ms Pardes Hana Karkur 2 100 0 0 Chi tiết
12 Maccabi Um El Fahem 4 50 0 50 Chi tiết
13 Alnada Nazareth 6 33 50 17 Chi tiết
14 As Nordia Jerusalem 4 50 50 0 Chi tiết
15 Hapoel Natzrat Illit 3 67 0 33 Chi tiết
16 Hapoel Bnei Sakhnin FC 4 50 25 25 Chi tiết
17 Bnei Yehuda Tel Aviv 4 50 50 0 Chi tiết
18 Hapoel Haifa 3 67 0 33 Chi tiết
19 Maccabi Haifa 5 40 20 40 Chi tiết
20 Hapoel Umm Al Fahm 3 67 0 33 Chi tiết
21 Beitar Jerusalem 3 67 33 0 Chi tiết
22 Maccabi Ironi Netivot 4 25 25 50 Chi tiết
23 Ms Bnie Jaffa Ortodoxim 1 100 0 0 Chi tiết
24 Beitar Kfar Saba Shlomi 5 20 60 20 Chi tiết
25 Hapoel Tirat Karmel 2 50 0 50 Chi tiết
26 Otzma Fc Holon 2 50 0 50 Chi tiết
27 Hapoel Bnei Musmus 2 50 0 50 Chi tiết
28 Sport Club Dimona 2 50 0 50 Chi tiết
29 Maccabi Yavne 3 33 67 0 Chi tiết
30 Hapoel Bnei Zalfa 2 50 50 0 Chi tiết
31 Hapoel Kaukab 2 50 50 0 Chi tiết
32 Maccabi Ahi Iksal 1 100 0 0 Chi tiết
33 Beitar Nahariya 1 100 0 0 Chi tiết
34 Maccabi Tzur Shalom 2 50 0 50 Chi tiết
35 Maccabi Ironi Kiryat Ata 2 50 0 50 Chi tiết
36 Ironi Ramat Hasharon 2 50 50 0 Chi tiết
37 Moadon Sport Tira 2 50 0 50 Chi tiết
38 Hapoel Rishon Letzion 2 50 0 50 Chi tiết
39 Kfar Kasem 3 33 33 33 Chi tiết
40 Hapoel Afula 2 50 0 50 Chi tiết
41 Maccabi Netanya 2 50 0 50 Chi tiết
42 Hapoel Tel Aviv 4 25 50 25 Chi tiết
43 Ms Tira 1 100 0 0 Chi tiết
44 Beitar Petah Tikva 1 0 100 0 Chi tiết
45 Shimshon Tel Aviv 2 0 100 0 Chi tiết
46 Ms Hapoel Yeroham 1 0 0 100 Chi tiết
47 Sc Beer Sheva 1 0 100 0 Chi tiết
48 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 1 0 0 100 Chi tiết
49 Shimshon Bnei Tayibe 1 0 100 0 Chi tiết
50 Hapoel Kiryat Ono 1 0 0 100 Chi tiết
51 Hapoel Ramot Menashe 1 0 0 100 Chi tiết
52 Ms Hapoel Lod 1 0 100 0 Chi tiết
53 Beitar Yavne 2 0 100 0 Chi tiết
54 Ihud Bnei Jat 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hapoel Mahane Yehuda 1 0 0 100 Chi tiết
56 Bnei Baqa United 1 0 0 100 Chi tiết
57 Hapoel Bnei Pardes 1 0 0 100 Chi tiết
58 Maccabi Neve Shaanan Eldad 1 0 100 0 Chi tiết
59 Bnei Eilat 1 0 0 100 Chi tiết
60 Tzeirey Kafr Kana 1 0 0 100 Chi tiết
61 Hapoel Bnei Arrara Ara 1 0 100 0 Chi tiết
62 Hapoel Kfar Kana 2 0 100 0 Chi tiết
63 Hapoel Bikat Hayarden 1 0 100 0 Chi tiết
64 Maccabi Tamra 1 0 0 100 Chi tiết
65 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 1 0 100 0 Chi tiết
66 Hapoel Migdal Haemek 2 0 50 50 Chi tiết
67 Ironi Tiberias 1 0 0 100 Chi tiết
68 Sc Daburiyya Osama 1 0 0 100 Chi tiết
69 Bnei Majdal Krum United 0 0 0 0 Chi tiết
70 Hapoel Holon Yaniv 1 0 0 100 Chi tiết
71 Ironi Modiin 3 0 33 67 Chi tiết
72 Ironi Beit Dagan 5 0 20 80 Chi tiết
73 Hapoel Asi Gilboa 1 0 0 100 Chi tiết
74 Sc Shicun Hamizrah 1 0 0 100 Chi tiết
75 Maccabi Nujeidat Ahmed 1 0 0 100 Chi tiết
76 Tzeirei Sakhnin 3 0 100 0 Chi tiết
77 Bnei Bir Al Maksur 1 0 100 0 Chi tiết
78 Sc Bnei Yaffo Ortodoxim 1 0 0 100 Chi tiết
79 Ahi Acre 1 0 100 0 Chi tiết
80 Ihud Bnei Kfar Kara 1 0 0 100 Chi tiết
81 Ms Tseirey Taybe 2 0 100 0 Chi tiết
82 Shikun Vatikim Ramat Gan 3 0 67 33 Chi tiết
83 Maccabi Hashikma Hen 2 0 100 0 Chi tiết
84 Maccabi Ashdod 0 0 0 0 Chi tiết
85 Agudat Sport Ashdod 0 0 0 0 Chi tiết
86 Maccabi Ahva Shaab 2 0 50 50 Chi tiết
87 Bnei Hagolan Vehagalil 3 0 33 67 Chi tiết
88 Hapoel Acco 2 0 0 100 Chi tiết
89 Beitar Tel Aviv Ramla 1 0 0 100 Chi tiết
90 Hapoel Ramat Gan FC 1 0 0 100 Chi tiết
91 Maccabi Ahi Nazareth 1 0 100 0 Chi tiết
92 Hapoel Ashkelon 2 0 50 50 Chi tiết
93 Sc Maccabi Ashdod 2 0 0 100 Chi tiết
94 Hapoel Kfar Saba 1 0 0 100 Chi tiết
95 Hapoel Hadera 1 0 100 0 Chi tiết
96 Hapoel Petah Tikva 2 0 100 0 Chi tiết
97 Hapoel Bnei Lod 1 0 0 100 Chi tiết
98 Hapoel Ironi Kiryat Shmona 1 0 100 0 Chi tiết
99 Ashdod MS 3 0 0 100 Chi tiết
100 Sektzia Nes Tziona 1 0 100 0 Chi tiết
101 Maccabi Tel Aviv 1 0 0 100 Chi tiết
102 Hapoel Katamon Jerusalem 1 0 100 0 Chi tiết
103 Hapoel Iksal 1 0 100 0 Chi tiết
104 Ironi Or Yehuda 1 0 0 100 Chi tiết
105 Maccabi Kabilio Jaffa 1 0 0 100 Chi tiết
106 Bnei Majd Kurum 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 09:18
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác