Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viimsi Mrjk | 38 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Harju Jk Laagri | 36 | 61 | 33 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Flora Tallinn Ii | 37 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Tallinn | 37 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Jk Welco Elekter | 36 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Tallinna Levadia 2 | 38 | 37 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Elva | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Jk Tallinna Kalev Iii | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 19 | 11 | 69 | Chi tiết | ||||
10 | Tabasalu Charma | 36 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | Tallinna Jk Legion | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |