Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tallinna Jk Legion | 36 | 81 | 14 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Flora Tallinn Ii | 36 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Parnu Linnameeskond | 36 | 58 | 11 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Tartu JK Tammeka B | 36 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Elva | 36 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Tallinna Levadia 2 | 36 | 44 | 14 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 36 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Rakvere Flora | 38 | 21 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | Jk Tallinna Kalev Iii | 36 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Jk Welco Elekter | 36 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Parnu Jk | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |