Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maardu Fc Starbunker | 36 | 78 | 3 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Flora Tallinn Ii | 36 | 58 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Tallinna Levadia 2 | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Elva | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Rakvere Flora | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Jk Welco Elekter | 36 | 36 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Keila Jk | 38 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Tartu FS Santos | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Jk Tallinna Kalev Iii | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Nomme Jk Kalju Ii | 36 | 14 | 17 | 69 | Chi tiết | ||||
11 | Tabasalu Charma | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Ajax Lasnamae | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |