Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flora Tallinn Ii | 36 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Tallinna Levadia 2 | 36 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Infonet Ii | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Nomme Jk Kalju Ii | 36 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | JK Tallinna Kalev | 38 | 37 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Kivioli Irbis | 36 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Tartu FS Santos | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Rakvere Flora | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Vandra Jk Vaprus | 36 | 31 | 14 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Kuressaare | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Tartu JK Tammeka | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |