Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Grondals Ik | 22 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Arameisk-syrianska If | 22 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Enskede Ik | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Rynninge IK | 22 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Eskilstuna City FK | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Hammarby Tff | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Ifk Eskilstuna | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Haningealliansens Ff | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Nykopings BIS | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Kungsor Bk | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
11 | Sparvagens FF | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Ifk Olme | 22 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |