Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nykopings BIS | 22 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Karlslunds If Hfk | 23 | 61 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Motala AIF | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Huddinge If | 20 | 65 | 15 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Syrianska FC | 23 | 48 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Smedby Ais | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Trosa Vagnharad Sk | 21 | 48 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Mjolby Ai Ff | 23 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Arameisk-syrianska If | 23 | 35 | 4 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Varmbols Fc | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Eskilstuna City FK | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Tyreso Ff | 20 | 20 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Rynninge IK | 22 | 14 | 5 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |