Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hammarby Tff | 22 | 73 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Varmbols Fc | 22 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Akropolis IF | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Varmdo IF | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Gute | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Enskede Ik | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Nykopings BIS | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Koping Ff | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Eskilstuna City FK | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Alvsjo Aik Ff | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Spanga Is | 22 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Panellinios If | 22 | 5 | 9 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |