Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Haninge | 24 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Assyriska FF | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Enskede Ik | 25 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Motala AIF | 24 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Stockholm Internazionale | 25 | 40 | 32 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Assyriska If I Norrkoping | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Varmbols Fc | 25 | 40 | 12 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Newroz | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Huddinge If | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | IFK Aspudden-Tellus | 24 | 38 | 4 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Tyreso Ff | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Arameisk-syrianska If | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Afk Linkoping | 24 | 29 | 4 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Sodertalje | 25 | 4 | 12 | 84 | Chi tiết | ||||
15 | Kumla | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Bk Forward | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Gute | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Rynninge IK | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Atvidabergs FF | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |