Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Motala AIF | 22 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Enskede Ik | 22 | 77 | 0 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Varmdo IF | 22 | 50 | 5 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | Arameisk-syrianska If | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | IK Sleipner | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Ekero Ik | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Smedby Ais | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Vimmerby IF | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Sparvagens FF | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Assyriska If I Norrkoping | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Gute | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Varmbols Fc | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |